Converter-BG

1 AXL ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Axelar bằng 21.42744 Indian Rupee.

1 AXL = 21.42744 INR

Chuyển đổi 1 Axelar thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/INR tỷ lệ: 1 AXL = 21.42744 INR

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 19:00

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar21.42744 INR . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 21.42744 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.046669 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi +6.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -26.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,052,111,553.706579 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 21,654,182,255.23109

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00011AXL
      0.00235INR
    • 0.0013AXL
      0.02785INR
    • 0.08AXL
      1.71419INR
    • 0.12AXL
      2.57129INR
    • 0.18AXL
      3.85694INR
    • 1AXL
      21.42744INR
    • 12AXL
      257.12937INR
    • 15AXL
      321.41171INR
    • 32AXL
      685.67833INR
    • 54AXL
      1,157.08218INR
    • 200AXL
      4,285.48956INR
    • 500AXL
      10,713.72391INR

    INR ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 0.00011INR
      0.000005AXL
    • 0.0013INR
      0.00006AXL
    • 0.08INR
      0.003733AXL
    • 0.12INR
      0.0056AXL
    • 0.18INR
      0.0084AXL
    • 1INR
      0.046669AXL
    • 12INR
      0.560029AXL
    • 15INR
      0.700036AXL
    • 32INR
      1.493411AXL
    • 54INR
      2.520132AXL
    • 200INR
      9.333822AXL
    • 500INR
      23.334556AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,657.2610,256,427.4599,975.87630,308.959,385,426.824,834,159.64
    ETHEthereum4,253.82377,226.923,677.0623,182.48345,191.90177,798.28
    USDTTether USDt1.0088.750.865155.4581.2141.83
    BNBBinance Coin1,270.97112,708.971,098.646,926.53103,137.4553,123.09
    XRPXRP2.62233.182.2714.33213.38109.90
    SOLSolana206.8318,341.58178.781,127.1816,783.978,644.93
    USDCUSD Coin0.9999388.670.864355.4481.1441.79
    ADACardano0.7265264.420.628013.9558.9530.36
    AVAXAvalanche23.752,106.7020.53129.461,927.80992.95
    DOGEDogecoin0.2156419.120.186401.1717.499.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • stbl

      STBL

      STBL
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • vidt

      VIDT

      VIDT DAO
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • apt

      APT

      Aptos
    • trb

      TRB

      Tellor
    • ever

      EVER

      Everscale
    • pndc

      PNDC

      Pond Coin
    • huma

      HUMA

      Huma Finance
    • atlas

      ATLAS

      Star Atlas

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Axelar?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.