Converter-BG

1 AXL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.36558 Euro.

1 AXL = 0.36558 EUR

Chuyển đổi 1 Axelar thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/EUR tỷ lệ: 1 AXL = 0.36558 EUR

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 04:00

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.36558 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.36558 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.735379 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi +3% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 962,357,141.926027 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là € 297,453,535.5548

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.36558EUR
    • 12AXL
      4.38706EUR
    • 20AXL
      7.31176EUR
    • 25AXL
      9.1397EUR
    • 35AXL
      12.79559EUR
    • 37AXL
      13.52677EUR
    • 50AXL
      18.27941EUR
    • 77AXL
      28.1503EUR
    • 200AXL
      73.11767EUR
    • 250AXL
      91.39709EUR
    • 1000AXL
      365.58838EUR
    • 5000AXL
      1,827.94193EUR

    EUR ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.735316AXL
    • 12EUR
      32.823799AXL
    • 20EUR
      54.706333AXL
    • 25EUR
      68.382916AXL
    • 35EUR
      95.736082AXL
    • 37EUR
      101.206716AXL
    • 50EUR
      136.765832AXL
    • 77EUR
      210.619382AXL
    • 200EUR
      547.06333AXL
    • 250EUR
      683.829162AXL
    • 1000EUR
      2,735.316651AXL
    • 5000EUR
      13,676.583256AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,143.688,809,493.9691,679.26583,184.688,509,361.943,998,406.05
    ETHEthereum2,335.35199,462.392,075.7713,204.32192,666.8890,530.92
    USDTTether USDt0.9999185.400.888775.6582.4938.76
    BNBBinance Coin658.4756,240.20585.283,723.0754,324.1425,526.00
    XRPXRP2.36201.782.0913.35194.9091.58
    SOLSolana170.6914,579.17151.72965.1314,082.476,617.11
    USDCUSD Coin1.0085.440.889205.6582.5338.78
    ADACardano0.7792566.550.692634.4064.2830.20
    AVAXAvalanche23.442,002.0920.83132.531,933.88908.69
    DOGEDogecoin0.2088517.830.185641.1817.238.09

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wrt

      WRT

      WingRiders Governance Token
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • lqty

      LQTY

      Liquity
    • gst

      GST

      STEPN
    • twt

      TWT

      Trust Wallet Token
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • tut

      TUT

      Tutorial
    • sfp

      SFP

      SafePal
    • koma

      KOMA

      Koma Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Axelar?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.