Converter-BG

1 AXL ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.28033 Euro.

1 AXL = 0.28033 EUR

Chuyển đổi 1 Axelar thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/EUR tỷ lệ: 1 AXL = 0.28033 EUR

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/18 18:59

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.28033 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.28033 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.567224 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi -3.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,019,247,381.279879 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là € 294,423,081.00908

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.28033EUR
    • 12AXL
      3.36403EUR
    • 20AXL
      5.60671EUR
    • 25AXL
      7.00839EUR
    • 35AXL
      9.81175EUR
    • 37AXL
      10.37242EUR
    • 50AXL
      14.01679EUR
    • 77AXL
      21.58586EUR
    • 200AXL
      56.06717EUR
    • 250AXL
      70.08397EUR
    • 1000AXL
      280.33588EUR
    • 5000AXL
      1,401.67943EUR

    EUR ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.567149AXL
    • 12EUR
      42.805793AXL
    • 20EUR
      71.342988AXL
    • 25EUR
      89.178735AXL
    • 35EUR
      124.850229AXL
    • 37EUR
      131.984528AXL
    • 50EUR
      178.357471AXL
    • 77EUR
      274.670505AXL
    • 200EUR
      713.429885AXL
    • 250EUR
      891.787356AXL
    • 1000EUR
      3,567.149426AXL
    • 5000EUR
      17,835.74713AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,344.4210,160,491.1799,781.97632,331.929,366,007.924,756,241.49
    ETHEthereum4,370.66381,695.333,748.4723,754.57351,849.28178,675.92
    USDTTether USDt1.0087.380.858165.4380.5540.90
    BNBBinance Coin844.9573,791.00724.674,592.3368,021.0334,542.40
    XRPXRP3.07268.222.6316.69247.25125.56
    SOLSolana183.7016,043.18157.55998.4314,788.717,509.99
    USDCUSD Coin1.0087.330.857705.4380.5040.88
    ADACardano0.9212080.450.790065.0074.1537.65
    AVAXAvalanche23.872,084.9820.47129.751,921.95976.00
    DOGEDogecoin0.2238619.550.191991.2118.029.15

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hghg

      HGHG

      HUGHUG
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • sd

      SD

      Stader
    • clear

      CLEAR

      Everclear
    • dose

      DOSE

      DOSE
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • ntrn

      NTRN

      Neutron
    • looks

      LOOKS

      LooksRare
    • caw

      CAW

      A Hunters Dream

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Axelar?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.