Converter-BG

1 AXL ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Axelar bằng 0.30926 Pound Sterling.

1 AXL = 0.30926 GBP

Chuyển đổi 1 Axelar thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AXL/GBP tỷ lệ: 1 AXL = 0.30926 GBP

Mua Axelar (AXL)

Chuyển thành

từ
axl
AXLAxelar
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 05:00

Axelar Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Axelar0.30926 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Axelar có giá trị là 0.30926 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.233525 Axelar.

Giá trị của Axelar đã thay đổi +1.83% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +12.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 962,357,141.926027 Axelar, Axelar hiện có vốn hóa thị trường là £ 251,581,909.25327

    Axelar Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AXL ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AXL
      0.30926GBP
    • 15AXL
      4.63904GBP
    • 16AXL
      4.94831GBP
    • 25AXL
      7.73173GBP
    • 37AXL
      11.44297GBP
    • 75AXL
      23.19521GBP
    • 77AXL
      23.81375GBP
    • 100AXL
      30.92695GBP
    • 200AXL
      61.8539GBP
    • 300AXL
      92.78085GBP
    • 1000AXL
      309.26951GBP
    • 1024AXL
      316.69198GBP

    GBP ĐẾN AXL

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.233425AXL
    • 15GBP
      48.501384AXL
    • 16GBP
      51.73481AXL
    • 25GBP
      80.835641AXL
    • 37GBP
      119.636749AXL
    • 75GBP
      242.506924AXL
    • 77GBP
      248.973775AXL
    • 100GBP
      323.342565AXL
    • 200GBP
      646.685131AXL
    • 300GBP
      970.027696AXL
    • 1000GBP
      3,233.425655AXL
    • 1024GBP
      3,311.02787AXL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Axelar Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,189.838,813,436.3291,720.28583,445.668,513,169.984,000,195.39
    ETHEthereum2,340.92199,938.132,080.7313,235.81193,126.4090,746.85
    USDTTether USDt1.0085.410.888915.6582.5038.76
    BNBBinance Coin658.5656,247.65585.363,723.5754,331.3425,529.38
    XRPXRP2.36202.062.1013.37195.1891.71
    SOLSolana170.9414,600.25151.94966.5314,102.836,626.68
    USDCUSD Coin1.0085.450.889345.6582.5438.78
    ADACardano0.7798866.600.693194.4064.3430.23
    AVAXAvalanche23.502,007.7120.89132.901,939.31911.25
    DOGEDogecoin0.2089617.840.185731.1817.238.10

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wrt

      WRT

      WingRiders Governance Token
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • lqty

      LQTY

      Liquity
    • gst

      GST

      STEPN
    • twt

      TWT

      Trust Wallet Token
    • algo

      ALGO

      Algorand
    • tut

      TUT

      Tutorial
    • sfp

      SFP

      SafePal
    • koma

      KOMA

      Koma Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AXL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Axelar với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Axelar?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.