Converter-BG

1 AVA ĐẾN USD

1 Tiền điện tử AVA bằng 0.37948 United States Dollar.

1 AVA = 0.37948 USD

Chuyển đổi 1 AVA thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVA/USD tỷ lệ: 1 AVA = 0.37948 USD

Mua AVA (AVA)

Chuyển thành

từ
ava
AVAAVA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/18 11:58

AVA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AVA0.37948 USD . Điều này có nghĩa là 1 AVA có giá trị là 0.37948 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.635184 AVA.

Giá trị của AVA đã thay đổi +4.84% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.99% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 69,949,531 AVA, AVA hiện có vốn hóa thị trường là $ 27,625,181.06772

    AVA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVA ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1AVA
      0.37948USD
    • 12.5AVA
      4.74358USD
    • 16AVA
      6.07179USD
    • 25AVA
      9.48717USD
    • 37AVA
      14.04101USD
    • 54AVA
      20.49229USD
    • 77AVA
      29.22049USD
    • 200AVA
      75.89738USD
    • 250AVA
      94.87173USD
    • 300AVA
      113.84607USD
    • 500AVA
      189.74346USD
    • 1000AVA
      379.48692USD

    USD ĐẾN AVA

    • Số lượng
    • 1USD
      2.63513686AVA
    • 12.5USD
      32.93921085AVA
    • 16USD
      42.16218989AVA
    • 25USD
      65.8784217AVA
    • 37USD
      97.50006412AVA
    • 54USD
      142.29739088AVA
    • 77USD
      202.90553886AVA
    • 200USD
      527.02737366AVA
    • 250USD
      658.78421708AVA
    • 300USD
      790.54106049AVA
    • 500USD
      1,317.56843416AVA
    • 1000USD
      2,635.13686832AVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AVA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,184.359,432,490.5491,928.80579,647.638,688,688.244,488,880.29
    ETHEthereum3,881.70341,599.963,329.2220,992.08314,662.97162,565.90
    USDTTether USDt1.0088.040.858075.4181.1041.89
    BNBBinance Coin1,102.1396,990.96945.275,960.3189,342.7146,157.56
    XRPXRP2.38209.852.0412.89193.3099.86
    SOLSolana186.2316,389.12159.721,007.1415,096.757,799.51
    USDCUSD Coin0.9999988.000.857665.4081.0641.87
    ADACardano0.6383156.170.547463.4551.7426.73
    AVAXAvalanche20.211,779.0017.33109.321,638.72846.62
    DOGEDogecoin0.1878516.530.161111.0115.227.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sfm

      SFM

      SafeMoon
    • ufd

      UFD

      Unicorn Fart Dust
    • uft

      UFT

      UniLend
    • cfx

      CFX

      Conflux
    • ar

      AR

      Arweave
    • cookie

      COOKIE

      Cookie DAO
    • aleph

      ALEPH

      Aleph.im
    • skyai

      SKYAI

      SKYAI
    • hana

      HANA

      Hana Network
    • eth_mtl

      ETH_MTL

      Metal DAO

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong AVA?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.