Converter-BG

1 AVA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử AVA bằng 0.50886 Pound Sterling.

1 AVA = 0.50886 GBP

Chuyển đổi 1 AVA thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVA/GBP tỷ lệ: 1 AVA = 0.50886 GBP

Mua AVA (AVA)

Chuyển thành

từ
ava
AVAAVA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/13 08:00

AVA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AVA0.50886 GBP . Điều này có nghĩa là 1 AVA có giá trị là 0.50886 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.965177 AVA.

Giá trị của AVA đã thay đổi -5.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +27.22% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, AVA hiện có vốn hóa thị trường là £ 35,012,028.65898

    AVA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1AVA
      0.50886GBP
    • 10AVA
      5.08869GBP
    • 25AVA
      12.72174GBP
    • 35AVA
      17.81044GBP
    • 50AVA
      25.44348GBP
    • 54AVA
      27.47896GBP
    • 75AVA
      38.16523GBP
    • 77AVA
      39.18297GBP
    • 200AVA
      101.77394GBP
    • 300AVA
      152.66092GBP
    • 1024AVA
      521.08262GBP
    • 5000AVA
      2,544.34873GBP

    GBP ĐẾN AVA

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.96513942AVA
    • 10GBP
      19.65139424AVA
    • 25GBP
      49.12848561AVA
    • 35GBP
      68.77987985AVA
    • 50GBP
      98.25697122AVA
    • 54GBP
      106.11752892AVA
    • 75GBP
      147.38545683AVA
    • 77GBP
      151.31573568AVA
    • 200GBP
      393.02788489AVA
    • 300GBP
      589.54182734AVA
    • 1024GBP
      2,012.30277066AVA
    • 5000GBP
      9,825.69712239AVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AVA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,732.378,745,114.8492,434.27581,958.348,259,965.113,986,242.09
    ETHEthereum2,464.93209,828.522,217.8413,963.39198,187.9495,645.09
    USDTTether USDt1.0085.120.899795.6680.4038.80
    BNBBinance Coin649.9055,323.50584.753,681.5952,254.3425,217.83
    XRPXRP2.50213.262.2514.19201.4397.21
    SOLSolana171.6614,613.29154.45972.4613,802.596,661.10
    USDCUSD Coin1.0085.130.899815.6680.4038.80
    ADACardano0.7933267.530.713794.4963.7830.78
    AVAXAvalanche24.412,078.1621.96138.291,962.87947.27
    DOGEDogecoin0.2246319.120.202111.2718.068.71

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • cusd_celo

      CUSD_CELO

      cusd
    • sand

      SAND

      The Sandbox
    • wefi

      WEFI

      WeFi
    • joe

      JOE

      JOE
    • baby

      BABY

      Babylon
    • inj

      INJ

      Injective Protocol
    • not

      NOT

      Notcoin
    • solo

      SOLO

      Sologenic

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong AVA?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.