Converter-BG

1 AVA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử AVA bằng 0.41824 Euro.

1 AVA = 0.41824 EUR

Chuyển đổi 1 AVA thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

AVA/EUR tỷ lệ: 1 AVA = 0.41824 EUR

Mua AVA (AVA)

Chuyển thành

từ
ava
AVAAVA
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 17:00

AVA Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của AVA0.41824 EUR . Điều này có nghĩa là 1 AVA có giá trị là 0.41824 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.390971 AVA.

Giá trị của AVA đã thay đổi -2.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.6% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 68,832,267 AVA, AVA hiện có vốn hóa thị trường là € 28,835,143.84382

    AVA Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    AVA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1AVA
      0.41824EUR
    • 12AVA
      5.01893EUR
    • 12.5AVA
      5.22805EUR
    • 20AVA
      8.36489EUR
    • 25AVA
      10.45611EUR
    • 27AVA
      11.2926EUR
    • 30AVA
      12.54733EUR
    • 37AVA
      15.47505EUR
    • 50AVA
      20.91223EUR
    • 54AVA
      22.5852EUR
    • 500AVA
      209.12231EUR
    • 5000AVA
      2,091.2231EUR

    EUR ĐẾN AVA

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.39094527AVA
    • 12EUR
      28.69134334AVA
    • 12.5EUR
      29.88681597AVA
    • 20EUR
      47.81890556AVA
    • 25EUR
      59.77363195AVA
    • 27EUR
      64.55552251AVA
    • 30EUR
      71.72835835AVA
    • 37EUR
      88.4649753AVA
    • 50EUR
      119.54726391AVA
    • 54EUR
      129.11104503AVA
    • 500EUR
      1,195.47263919AVA
    • 5000EUR
      11,954.72639197AVA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    AVA Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,271.929,099,139.0790,325.39579,469.048,341,671.034,232,507.98
    ETHEthereum2,429.40208,008.392,064.8513,246.79190,692.5096,756.09
    USDTTether USDt1.0085.660.850415.4578.5339.84
    BNBBinance Coin646.6955,370.92549.653,526.2350,761.5025,756.04
    XRPXRP2.19187.571.8611.94171.9687.25
    SOLSolana147.8512,659.55125.66806.2111,605.695,888.65
    USDCUSD Coin1.0085.640.850135.4578.5139.83
    ADACardano0.5455046.700.463642.9742.8121.72
    AVAXAvalanche17.251,477.2714.6694.071,354.29687.16
    DOGEDogecoin0.1593913.640.135470.8691212.516.34

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fullsend

      FULLSEND

      Fullsend
    • vvv

      VVV

      Venice Token
    • bananas31

      BANANAS31

      Banana For Scale
    • psxdc

      PSXDC

      PrimeStakedXDC
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • df

      DF

      dForce
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games
    • mlp

      MLP

      MLP Token
    • spx

      SPX

      SPX6900
    • anime

      ANIME

      Animecoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong AVA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu AVA với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong AVA?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.