Converter-BG

1 ARB ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Arbitrum bằng 0.32407 Pound Sterling.

1 ARB = 0.32407 GBP

Chuyển đổi 1 Arbitrum thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ARB/GBP tỷ lệ: 1 ARB = 0.32407 GBP

Mua Arbitrum (ARB)

Chuyển thành

từ
arb
ARBArbitrum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/31 07:00

Arbitrum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arbitrum0.32407 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Arbitrum có giá trị là 0.32407 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3.085753 Arbitrum.

Giá trị của Arbitrum đã thay đổi +2.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.72% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,150,239,630 Arbitrum, Arbitrum hiện có vốn hóa thị trường là £ 1,825,100,570.43647

    Arbitrum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ARB ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ARB
      0.32407GBP
    • 11ARB
      3.56477GBP
    • 12ARB
      3.88884GBP
    • 12.5ARB
      4.05087GBP
    • 15ARB
      4.86105GBP
    • 27ARB
      8.74989GBP
    • 30ARB
      9.7221GBP
    • 35ARB
      11.34245GBP
    • 50ARB
      16.20351GBP
    • 69ARB
      22.36084GBP
    • 100ARB
      32.40702GBP
    • 500ARB
      162.03511GBP

    GBP ĐẾN ARB

    • Số lượng
    • 1GBP
      3.08575095ARB
    • 11GBP
      33.94326046ARB
    • 12GBP
      37.02901141ARB
    • 12.5GBP
      38.57188688ARB
    • 15GBP
      46.28626426ARB
    • 27GBP
      83.31527568ARB
    • 30GBP
      92.57252853ARB
    • 35GBP
      108.00128328ARB
    • 50GBP
      154.28754755ARB
    • 69GBP
      212.91681562ARB
    • 100GBP
      308.57509511ARB
    • 500GBP
      1,542.87547556ARB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arbitrum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,659.1910,382,785.44103,560.04661,744.029,574,540.154,814,632.35
    ETHEthereum3,862.73337,992.953,371.2121,541.88311,681.97156,731.71
    USDTTether USDt1.0087.500.872835.5780.6940.57
    BNBBinance Coin804.3070,377.37701.954,485.4864,898.8632,634.90
    XRPXRP3.14275.372.7417.55253.94127.69
    SOLSolana181.0115,839.25157.981,009.5114,606.257,344.86
    USDCUSD Coin1.0087.500.872805.5780.6940.57
    ADACardano0.7818068.400.682324.3663.0831.72
    AVAXAvalanche23.892,090.8520.85133.261,928.09969.55
    DOGEDogecoin0.2234519.550.195011.2418.039.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tooker

      TOOKER

      tooker kurlson
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • flr

      FLR

      Flare
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • quick

      QUICK

      Quickswap[New]
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • asto

      ASTO

      Altered State Token
    • morpho

      MORPHO

      Morpho
    • xah

      XAH

      Xahau
    • akt

      AKT

      Akash Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ARB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arbitrum với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Arbitrum?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.