Converter-BG

1 ARB ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Arbitrum bằng 0.29188 Euro.

1 ARB = 0.29188 EUR

Chuyển đổi 1 Arbitrum thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ARB/EUR tỷ lệ: 1 ARB = 0.29188 EUR

Mua Arbitrum (ARB)

Chuyển thành

từ
arb
ARBArbitrum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/27 16:59

Arbitrum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arbitrum0.29186 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Arbitrum có giá trị là 0.29186 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.4263 Arbitrum.

Giá trị của Arbitrum đã thay đổi +3.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.18% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,509,691,911 Arbitrum, Arbitrum hiện có vốn hóa thị trường là € 1,501,742,437.26535

    Arbitrum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ARB ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ARB
      0.29186EUR
    • 11ARB
      3.2105EUR
    • 15ARB
      4.37796EUR
    • 30ARB
      8.75592EUR
    • 37ARB
      10.79897EUR
    • 50ARB
      14.59321EUR
    • 69ARB
      20.13863EUR
    • 75ARB
      21.88981EUR
    • 200ARB
      58.37284EUR
    • 500ARB
      145.9321EUR
    • 1000ARB
      291.8642EUR
    • 1024ARB
      298.86894EUR

    EUR ĐẾN ARB

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.42625089ARB
    • 11EUR
      37.68875988ARB
    • 15EUR
      51.39376347ARB
    • 30EUR
      102.78752695ARB
    • 37EUR
      126.77128324ARB
    • 50EUR
      171.31254492ARB
    • 69EUR
      236.411312ARB
    • 75EUR
      256.96881739ARB
    • 200EUR
      685.25017971ARB
    • 500EUR
      1,713.12544929ARB
    • 1000EUR
      3,426.25089858ARB
    • 1024EUR
      3,508.48092015ARB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arbitrum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,517.0610,193,103.6499,254.68621,042.829,154,726.664,842,105.45
    ETHEthereum4,217.27372,127.963,623.5722,672.91334,219.08176,774.69
    USDTTether USDt0.9999588.230.859185.3779.2441.91
    BNBBinance Coin1,149.30101,413.73987.506,178.9191,082.6648,175.31
    XRPXRP2.68236.842.3014.43212.72112.51
    SOLSolana202.1117,834.49173.661,086.6116,017.688,472.05
    USDCUSD Coin0.9998088.220.859055.3779.2341.90
    ADACardano0.6816760.150.585713.6654.0228.57
    AVAXAvalanche20.651,822.9317.75111.061,637.23865.96
    DOGEDogecoin0.2049518.080.176101.1016.248.59

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • wen

      WEN

      Wen
    • oct

      OCT

      Octopus Network
    • kda

      KDA

      Kadena
    • hokk

      HOKK

      Hokkaidu Inu
    • fai

      FAI

      Freysa
    • rook

      ROOK

      KeeperDAO
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • taji

      TAJI

      TAJI
    • sdn

      SDN

      Shiden Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ARB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arbitrum với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Arbitrum?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.