Converter-BG

1 ARB ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Arbitrum bằng 0.75237 Canadian Dollar.

1 ARB = 0.75237 CAD

Chuyển đổi 1 Arbitrum thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ARB/CAD tỷ lệ: 1 ARB = 0.75237 CAD

Mua Arbitrum (ARB)

Chuyển thành

từ
arb
ARBArbitrum
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/13 23:00

Arbitrum Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Arbitrum0.75235 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Arbitrum có giá trị là 0.75235 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.329168 Arbitrum.

Giá trị của Arbitrum đã thay đổi -0.78% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 5,295,780,056 Arbitrum, Arbitrum hiện có vốn hóa thị trường là $ 3,991,520,240.39893

    Arbitrum Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ARB ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1ARB
      0.75235CAD
    • 10ARB
      7.52358CAD
    • 11ARB
      8.27594CAD
    • 12ARB
      9.02829CAD
    • 30ARB
      22.57074CAD
    • 32ARB
      24.07546CAD
    • 54ARB
      40.62734CAD
    • 77ARB
      57.93158CAD
    • 100ARB
      75.23582CAD
    • 300ARB
      225.70746CAD
    • 1024ARB
      770.4148CAD
    • 2000ARB
      1,504.71642CAD

    CAD ĐẾN ARB

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.32915409ARB
    • 10CAD
      13.29154099ARB
    • 11CAD
      14.62069508ARB
    • 12CAD
      15.94984918ARB
    • 30CAD
      39.87462297ARB
    • 32CAD
      42.53293116ARB
    • 54CAD
      71.77432134ARB
    • 77CAD
      102.34486562ARB
    • 100CAD
      132.9154099ARB
    • 300CAD
      398.74622971ARB
    • 1024CAD
      1,361.05379741ARB
    • 2000CAD
      2,658.30819807ARB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Arbitrum Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,962.1110,236,886.3698,825.69620,652.449,712,016.774,792,308.30
    ETHEthereum4,666.51411,950.263,976.9124,976.14390,828.59192,850.89
    USDTTether USDt1.0088.310.852555.3583.7841.34
    BNBBinance Coin934.0682,456.97796.024,999.2878,229.2138,601.50
    XRPXRP3.12275.622.6616.71261.49129.03
    SOLSolana242.6421,419.76206.781,298.6520,321.5210,027.47
    USDCUSD Coin0.9997588.250.852015.3583.7341.31
    ADACardano0.9297282.070.792334.9777.8638.42
    AVAXAvalanche30.062,654.3225.62160.922,518.221,242.59
    DOGEDogecoin0.2896125.560.246811.5524.2511.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • vra

      VRA

      Verasity
    • sfp

      SFP

      SafePal
    • push

      PUSH

      Push Protocol
    • raca

      RACA

      Radio Caca
    • kacy

      KACY

      markkacy
    • cgo

      CGO

      ComTech Gold
    • klima

      KLIMA

      Klima DAO
    • gst

      GST

      STEPN
    • babybonk

      BABYBONK

      Babybonk

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ARB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Arbitrum với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Arbitrum?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.