Converter-BG

1 ZORA ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Zora bằng 0.00834 United States Dollar.

1 ZORA = 0.00834 USD

Chuyển đổi 1 Zora thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZORA/USD tỷ lệ: 1 ZORA = 0.00834 USD

Mua Zora (ZORA)

Chuyển thành

từ
zora
ZORAZora
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 11:58

Zora Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zora0.00834 USD . Điều này có nghĩa là 1 Zora có giá trị là 0.00834 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 119.904076 Zora.

Giá trị của Zora đã thay đổi -7.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -23.29% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Zora, Zora hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Zora Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZORA ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ZORA
      0.00834USD
    • 10ZORA
      0.08346USD
    • 12.5ZORA
      0.10433USD
    • 27ZORA
      0.22536USD
    • 32ZORA
      0.26709USD
    • 37ZORA
      0.30882USD
    • 69ZORA
      0.57592USD
    • 75ZORA
      0.626USD
    • 77ZORA
      0.64269USD
    • 100ZORA
      0.83466USD
    • 500ZORA
      4.17334USD
    • 1000ZORA
      8.34668USD

    USD ĐẾN ZORA

    • Số lượng
    • 1USD
      119.80807ZORA
    • 10USD
      1,198.08079ZORA
    • 12.5USD
      1,497.60099ZORA
    • 27USD
      3,234.81815ZORA
    • 32USD
      3,833.85855ZORA
    • 37USD
      4,432.89895ZORA
    • 69USD
      8,266.75751ZORA
    • 75USD
      8,985.60599ZORA
    • 77USD
      9,225.22215ZORA
    • 100USD
      11,980.80799ZORA
    • 500USD
      59,904.03998ZORA
    • 1000USD
      119,808.07997ZORA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zora Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,740.399,120,150.8891,457.08580,884.868,290,652.444,164,598.36
    ETHEthereum2,556.19220,472.822,210.9014,042.45200,420.32100,676.05
    USDTTether USDt1.0086.250.864995.4978.4139.38
    BNBBinance Coin653.7156,383.38565.413,591.1951,255.1925,746.74
    XRPXRP2.21190.831.9112.15173.4787.14
    SOLSolana150.8113,007.53130.43828.4811,824.475,939.72
    USDCUSD Coin0.9997486.220.864695.4978.3839.37
    ADACardano0.6240753.820.539773.4248.9324.57
    AVAXAvalanche18.981,637.4216.42104.291,488.49747.70
    DOGEDogecoin0.1719314.820.148710.9445213.486.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dood

      DOOD

      Doodles
    • hood

      HOOD

      Robinhood
    • laika

      LAIKA

      LAIKA
    • sloth

      SLOTH

      Slothana
    • sx

      SX

      SX Network
    • ath

      ATH

      Aethir
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • io

      IO

      IO
    • rss3

      RSS3

      RSS3
    • api3

      API3

      API3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZORA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zora với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Zora?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.