Converter-BG

1 ZORA ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Zora bằng 0.05863 Euro.

1 ZORA = 0.05863 EUR

Chuyển đổi 1 Zora thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZORA/EUR tỷ lệ: 1 ZORA = 0.05863 EUR

Mua Zora (ZORA)

Chuyển thành

từ
zora
ZORAZora
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 15:00

Zora Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zora0.05863 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Zora có giá trị là 0.05863 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 17.056114 Zora.

Giá trị của Zora đã thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -27.36% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,469,999,999 Zora, Zora hiện có vốn hóa thị trường là € 273,774,256.7432

    Zora Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZORA ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZORA
      0.05863EUR
    • 12ZORA
      0.7036EUR
    • 20ZORA
      1.17266EUR
    • 25ZORA
      1.46583EUR
    • 27ZORA
      1.5831EUR
    • 30ZORA
      1.759EUR
    • 50ZORA
      2.93166EUR
    • 54ZORA
      3.1662EUR
    • 75ZORA
      4.3975EUR
    • 77ZORA
      4.51477EUR
    • 100ZORA
      5.86333EUR
    • 500ZORA
      29.31669EUR

    EUR ĐẾN ZORA

    • Số lượng
    • 1EUR
      17.05512ZORA
    • 12EUR
      204.66153ZORA
    • 20EUR
      341.10256ZORA
    • 25EUR
      426.3782ZORA
    • 27EUR
      460.48846ZORA
    • 30EUR
      511.65384ZORA
    • 50EUR
      852.75641ZORA
    • 54EUR
      920.97692ZORA
    • 75EUR
      1,279.13461ZORA
    • 77EUR
      1,313.24487ZORA
    • 100EUR
      1,705.51282ZORA
    • 500EUR
      8,527.56411ZORA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zora Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,293.319,790,570.2795,133.71592,843.088,866,633.954,633,422.18
    ETHEthereum3,852.05341,940.813,322.5920,705.35309,671.85161,824.70
    USDTTether USDt0.9997388.740.862315.3780.3641.99
    BNBBinance Coin1,080.5295,916.85932.015,808.0086,865.1845,392.99
    XRPXRP2.50222.692.1613.48201.68105.39
    SOLSolana184.0016,333.51158.71989.0314,792.127,729.89
    USDCUSD Coin0.9998188.750.862385.3780.3742.00
    ADACardano0.5991653.180.516813.2248.1625.17
    AVAXAvalanche18.241,619.3215.7398.051,466.50766.34
    DOGEDogecoin0.1834616.280.158250.9861714.747.70

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • magic

      MAGIC

      MAGIC
    • react

      REACT

      Reactive Network
    • scr

      SCR

      Scroll
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • mon

      MON

      Monad
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • grass

      GRASS

      Grass
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI
    • nft

      NFT

      APENFT
    • b3

      B3

      B3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZORA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zora với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Zora?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.