Share

Chuyển đổi YZY YZY sang Indian Rupee INR

1 YZY = ₹33.34 INR

YZY sang INR: 1 YZY chuyển đổi thành ₹33.34 INR tính đến November 21 at 6:00 AM
yzy
YZYYZY
inr
INR
Mua YZY (YZY)

Về YZY

YZY (YZY) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹33.34 INR cho mỗi YZY. Với nguồn cung lưu hành là 300M YZY, tổng vốn hóa thị trường của YZY hiện đứng ở khoảng ₹9.94B INR.

Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của YZY đã đạt ₹79.78K INR

Hiện tại, tỷ giá YZY sang INR là ₹33.34 INR cho 1 YZY. Điều này có nghĩa là:

1YZY=33.34INR
1INR=0.02999248YZY

(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)

Trong 7 ngày qua, giá của YZY đã giảm bởi 0.47%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.88%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.

So với tháng trước, YZY đã giảm bởi 5.18%.xuống từ ₹-- INR.

Thống kê Thị Trường YZY
YZY là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của YZY. Nó có nguồn cung tối đa là 1B, với tổng nguồn cung hiện tại là 1000M và nguồn cung lưu hành là 300M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 9.94B. Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua YZY (YZY) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại33.34
Nguồn cung lưu hành300M
Vốn hóa thị trường9.94B
Khối lượng(24h)79.78K

YZY Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

Giá trị YZY sang INR từ today 06:00

  • 10YZY=333.42INR
  • 50YZY=1667.08INR
  • 100YZY=3334.17INR
  • 500YZY=16670.85INR
  • 1000YZY=33341.7INR
  • 5000YZY=166708.5INR
  • 10000YZY=333417INR
  • 50000YZY=1667084.98INR

Giá trị INR sang YZY từ today 06:00

  • 100INR=2.99924YZY
  • 500INR=14.99623YZY
  • 1000INR=29.99247YZY
  • 5000INR=149.96236YZY
  • 10000INR=299.92472YZY
  • 50000INR=1,499.62361YZY
  • 100000INR=2,999.24722YZY
  • 500000INR=14,996.23611YZY

Mua tiền điện tử với Bitrue

Tạo một tài khoản Bitrue để mua và bán tiền điện tử trên sàn giao dịch crypto an toàn nhất.

Bắt đầu hành trình Crypto của bạn ngay bây giờ!

Chuyển đổi phổ biến YZY sang các loại tiền tệ fiat

Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác

Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
BTCBitcoin85,508.087,580,950.9574,127.98456,117.246,845,132.033,629,305.42
ETHEthereum2,790.51247,400.722,419.1314,885.16223,387.62118,440.65
USDTTether USDt0.9988688.550.865925.3279.9642.39
BNBBinance Coin853.0875,632.78739.554,550.5368,291.7536,208.45
XRPXRP1.96174.331.7010.48157.4183.46
SOLSolana130.8711,603.35113.45698.1310,477.115,554.99
USDCUSD Coin0.9998388.640.866765.3380.0342.43
ADACardano0.4218637.400.365712.2533.7717.90
AVAXAvalanche13.731,218.0111.9073.281,099.79583.11
DOGEDogecoin0.1461712.950.126720.7797411.706.20

Khám phá thêm tiền điện tử

Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.

  • gaib

    GAIB

    GAIB
  • zec

    ZEC

    Zcash
  • kite

    KITE

    Kite
  • common

    COMMON

    COMMON
  • mmt

    MMT

    Momentum
  • synd

    SYND

    Syndicate
  • recall

    RECALL

    Recall
  • allo

    ALLO

    Allora
  • piggy

    PIGGY

    Piggycell
  • elizaos

    ELIZAOS

    elizaOS

Câu hỏi thường gặp

  • 1 YZY bằng bao nhiêu INR?
    Hiện tại, 1 YZY (YZY) có giá khoảng ₹33.34 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
  • Tôi có thể nhận được bao nhiêu YZY cho 1 INR?
    Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.02999248 YZY. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
  • Giá YZY đã thay đổi như thế nào theo thời gian?
    24 giờ: Giá của YZY đã tăng hơi kể từ hôm qua.
    30 ngày: Tỷ giá YZY so với INR đã giảm so với tháng trước.
  • Làm thế nào để chuyển đổi YZY sang INR?
    Sử dụng YZY để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi YZY sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:
    ₹10 INR = 0.2999248 YZY
    10 YZY = ₹333.42 INR
    (Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
  • Làm thế nào để mua 1 YZY trên Bitrue?
    Bạn có thể mua YZY một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua YZY của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
  • Có những tài sản crypto nào tương tự như YZY?
    Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:
    Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản YZY của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.