Về XYO
XYO (XYO) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là ₩7.77 KRW cho mỗi XYO. Với nguồn cung lưu hành là 13.66B XYO, tổng vốn hóa thị trường của XYO hiện đứng ở khoảng ₩121.58B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của XYO đã đạt ₩17K KRW
Hiện tại, tỷ giá XYO sang KRW là ₩7.77 KRW cho 1 XYO. Điều này có nghĩa là:
1XYO=₩7.77KRW
₩1KRW=0.12871222XYO
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của XYO đã tăng bởi 21.3%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 21.08%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, XYO đã tăng bởi 5.35%.hướng lên từ ₩-- KRW.Năm qua, XYO đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 76.82% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường XYO
XYO là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của XYO. Nó có nguồn cung tối đa là 13.93B, với tổng nguồn cung hiện tại là 13.93B và nguồn cung lưu hành là 13.66B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 121.58B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua XYO (XYO) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩7.77
Nguồn cung lưu hành13.66B
Vốn hóa thị trường₩121.58B
Khối lượng(24h)₩17K
XYO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị XYO sang KRW từ today 00:59
- 10XYO
= ₩77.69KRW - 50XYO
= ₩388.46KRW - 100XYO
= ₩776.93KRW - 500XYO
= ₩3884.64KRW - 1000XYO
= ₩7769.27KRW - 5000XYO
= ₩38846.35KRW - 10000XYO
= ₩77692.71KRW - 50000XYO
= ₩388463.53KRW
Giá trị KRW sang XYO từ today 00:59
- ₩10000KRW
= 1,287.12212XYO - ₩50000KRW
= 6,435.61063XYO - ₩100000KRW
= 12,871.22127XYO - ₩500000KRW
= 64,356.10637XYO - ₩1000000KRW
= 128,712.21274XYO - ₩5000000KRW
= 643,561.06372XYO - ₩10000000KRW
= 1,287,122.12745XYO - ₩50000000KRW
= 6,435,610.63729XYO
Chuyển đổi phổ biến XYO sang các loại tiền tệ fiat
1 XYO ĐẾN USD$0.00528Mua với USD
1 XYO ĐẾN EUR€0.00453Mua với EUR
1 XYO ĐẾN BRLR$0.02872Mua với BRL
1 XYO ĐẾN RUB₽0.40563Mua với RUB
1 XYO ĐẾN GBP£0.00396Mua với GBP
1 XYO ĐẾN INR₹0.47516Mua với INR
1 XYO ĐẾN TRY₺0.2249Mua với TRY
1 XYO ĐẾN KRW₩7.77Mua với KRW
1 XYO ĐẾN CAD$0.0073Mua với CAD
1 XYO ĐẾN JPY¥0.81935Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 XYO bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 XYO (XYO) có giá khoảng ₩7.77 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu XYO cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.12871222 XYO. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá XYO đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của XYO đã tăng vọt kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá XYO so với KRW đã tăng so với tháng trước.1 năm: XYO đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi XYO sang KRW?Sử dụng XYO để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi XYO sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 1.28712221 XYO10 XYO = ₩77.69 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 XYO trên Bitrue?Bạn có thể mua XYO một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua XYO của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như XYO?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản XYO của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


