Converter-BG

1 XYO ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử XYO bằng 0.00887 Euro.

1 XYO = 0.00887 EUR

Chuyển đổi 1 XYO thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XYO/EUR tỷ lệ: 1 XYO = 0.00887 EUR

Mua XYO (XYO)

Chuyển thành

từ
xyo
XYOXYO
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/14 02:00

XYO Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của XYO0.00887 EUR . Điều này có nghĩa là 1 XYO có giá trị là 0.00887 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 112.739571 XYO.

Giá trị của XYO đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.09% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 13,655,185,228.114368 XYO, XYO hiện có vốn hóa thị trường là € 120,978,759.70922

    XYO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XYO ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XYO
      0.00887EUR
    • 10XYO
      0.08874EUR
    • 12XYO
      0.10649EUR
    • 12.5XYO
      0.11092EUR
    • 20XYO
      0.17748EUR
    • 35XYO
      0.3106EUR
    • 200XYO
      1.77485EUR
    • 250XYO
      2.21857EUR
    • 1000XYO
      8.87429EUR
    • 1024XYO
      9.08728EUR
    • 2000XYO
      17.74859EUR
    • 5000XYO
      44.37149EUR

    EUR ĐẾN XYO

    • Số lượng
    • 1EUR
      112.68496XYO
    • 10EUR
      1,126.84964XYO
    • 12EUR
      1,352.21956XYO
    • 12.5EUR
      1,408.56205XYO
    • 20EUR
      2,253.69928XYO
    • 35EUR
      3,943.97374XYO
    • 200EUR
      22,536.99281XYO
    • 250EUR
      28,171.24101XYO
    • 1000EUR
      112,684.96407XYO
    • 1024EUR
      115,389.40321XYO
    • 2000EUR
      225,369.92815XYO
    • 5000EUR
      563,424.82038XYO

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    XYO Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,130.6310,251,763.0598,969.31621,554.409,726,130.704,799,272.70
    ETHEthereum4,689.71413,997.603,996.6825,100.27392,770.95193,809.33
    USDTTether USDt1.0088.310.852565.3583.7841.34
    BNBBinance Coin937.3582,747.82798.835,016.9178,505.1438,737.66
    XRPXRP3.12275.662.6616.71261.52129.04
    SOLSolana247.0521,809.69210.541,322.3020,691.4610,210.01
    USDCUSD Coin0.9997488.250.852005.3583.7341.31
    ADACardano0.9286681.980.791434.9777.7738.37
    AVAXAvalanche30.142,660.9425.68161.332,524.511,245.69
    DOGEDogecoin0.2933925.900.250031.5724.5712.12

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • akita

      AKITA

      Akita Inu
    • gohome

      GOHOME

      GOHOME
    • vlx

      VLX

      Velas
    • mvrs

      MVRS

      Meta MVRS
    • cfx

      CFX

      Conflux
    • eth_mtl

      ETH_MTL

      Metal DAO
    • pwease

      PWEASE

      PWEASE
    • tst

      TST

      Test
    • babydoge

      BABYDOGE

      Baby Doge Coin
    • nfp

      NFP

      NFPrompt

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XYO?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu XYO với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong XYO?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.