Converter-BG

1 XPL ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Plasma bằng 0.42784 Canadian Dollar.

1 XPL = 0.42784 CAD

Chuyển đổi 1 Plasma thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XPL/CAD tỷ lệ: 1 XPL = 0.42784 CAD

Mua Plasma (XPL)

Chuyển thành

từ
xpl
XPLPlasma
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/10 15:00

Plasma Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Plasma0.42784 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Plasma có giá trị là 0.42784 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 2.337322 Plasma.

Giá trị của Plasma đã thay đổi +4.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +17.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,800,000,000 Plasma, Plasma hiện có vốn hóa thị trường là $ 813,391,895.83332

    Plasma Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XPL ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1XPL
      0.42784CAD
    • 10XPL
      4.27843CAD
    • 12XPL
      5.13412CAD
    • 25XPL
      10.69609CAD
    • 30XPL
      12.8353CAD
    • 50XPL
      21.39218CAD
    • 69XPL
      29.5212CAD
    • 75XPL
      32.08827CAD
    • 1000XPL
      427.8436CAD
    • 1024XPL
      438.11184CAD
    • 2000XPL
      855.6872CAD
    • 5000XPL
      2,139.218CAD

    CAD ĐẾN XPL

    • Số lượng
    • 1CAD
      2.337302XPL
    • 10CAD
      23.373026XPL
    • 12CAD
      28.047632XPL
    • 25CAD
      58.432567XPL
    • 30CAD
      70.11908XPL
    • 50CAD
      116.865134XPL
    • 69CAD
      161.273885XPL
    • 75CAD
      175.297701XPL
    • 1000CAD
      2,337.302688XPL
    • 1024CAD
      2,393.397953XPL
    • 2000CAD
      4,674.605377XPL
    • 5000CAD
      11,686.513442XPL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Plasma Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,159.519,330,704.6490,935.01559,122.648,544,095.884,441,189.66
    ETHEthereum3,526.12312,869.973,049.1618,748.06286,494.01148,918.53
    USDTTether USDt1.0088.730.864745.3181.2542.23
    BNBBinance Coin985.3287,426.77852.045,238.8680,056.4141,613.03
    XRPXRP2.51223.552.1713.39204.70106.40
    SOLSolana165.8414,715.40143.41881.7813,474.847,004.17
    USDCUSD Coin1.0088.730.864795.3181.2542.23
    ADACardano0.5855151.950.506313.1147.5724.72
    AVAXAvalanche17.931,591.7315.5195.381,457.54757.62
    DOGEDogecoin0.1791315.890.154900.9524614.557.56

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ring

      RING

      OneRing
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • dogs

      DOGS

      DOGS
    • beam

      BEAM

      Beam
    • arkm

      ARKM

      Arkham
    • arb

      ARB

      Arbitrum
    • mochi_base

      MOCHI_BASE

      mochi
    • navi_erc20

      NAVI_ERC20

      navi
    • lfg

      LFG

      LessFnGas
    • orbs

      ORBS

      Orbs

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XPL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Plasma với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Plasma?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.