Converter-BG

1 XCN ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Chain bằng 1.49218 Indian Rupee.

1 XCN = 1.49218 INR

Chuyển đổi 1 Chain thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XCN/INR tỷ lệ: 1 XCN = 1.49218 INR

Mua Chain (XCN)

Chuyển thành

từ
xcn
XCNChain
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Chain Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Chain1.49218 INR . Điều này có nghĩa là 1 Chain có giá trị là 1.49218 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.67016 Chain.

Giá trị của Chain đã thay đổi +1.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 33,206,545,388 Chain, Chain hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 50,798,656,223.61175

    Chain Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XCN ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0015XCN
      0.00223INR
    • 0.003XCN
      0.00447INR
    • 0.007XCN
      0.01044INR
    • 0.012XCN
      0.0179INR
    • 0.02XCN
      0.02984INR
    • 0.08XCN
      0.11937INR
    • 0.1XCN
      0.14921INR
    • 0.5XCN
      0.74609INR
    • 1XCN
      1.49218INR
    • 9XCN
      13.42963INR
    • 12XCN
      17.90618INR
    • 2000XCN
      2,984.36379INR

    INR ĐẾN XCN

    • Số lượng
    • 0.0015INR
      0.001005XCN
    • 0.003INR
      0.00201XCN
    • 0.007INR
      0.004691XCN
    • 0.012INR
      0.008041XCN
    • 0.02INR
      0.013403XCN
    • 0.08INR
      0.053612XCN
    • 0.1INR
      0.067015XCN
    • 0.5INR
      0.335079XCN
    • 1INR
      0.670159XCN
    • 9INR
      6.031436XCN
    • 12INR
      8.041914XCN
    • 2000INR
      1,340.319166XCN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Chain Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,780.868,351,420.9586,104.17556,470.928,080,065.943,759,547.47
    ETHEthereum1,849.42157,959.001,628.5710,525.10152,826.5871,108.18
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin600.6251,299.49528.903,418.1849,632.6623,093.42
    XRPXRP2.23190.891.9612.71184.6885.93
    SOLSolana151.6312,951.19133.52862.9612,530.385,830.22
    USDCUSD Coin0.9999785.400.880555.6982.6338.44
    ADACardano0.7147661.040.629414.0659.0627.48
    AVAXAvalanche21.621,846.9919.04123.061,786.98831.46
    DOGEDogecoin0.1825315.590.160741.0315.087.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • grimace

      GRIMACE

      Grimace
    • axlinu

      AXLINU

      Axl Inu
    • phnix

      PHNIX

      Phoenix
    • nmkr

      NMKR

      NMKR
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • gtai

      GTAI

      GT Protocol
    • busd

      BUSD

      Binance USD
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • fullsend

      FULLSEND

      Fullsend
    • come

      COME

      Call of Memes

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XCN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Chain với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Chain?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.