Converter-BG

1 XAI ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Xai bằng 0.03634 Pound Sterling.

1 XAI = 0.03634 GBP

Chuyển đổi 1 Xai thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XAI/GBP tỷ lệ: 1 XAI = 0.03634 GBP

Mua Xai (XAI)

Chuyển thành

từ
xai
XAIXai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/25 11:00

Xai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Xai0.03634 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Xai có giá trị là 0.03634 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 27.517886 Xai.

Giá trị của Xai đã thay đổi -3.73% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,714,525,833.265475 Xai, Xai hiện có vốn hóa thị trường là £ 62,719,808.991

    Xai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XAI ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1XAI
      0.03634GBP
    • 16XAI
      0.58154GBP
    • 30XAI
      1.09039GBP
    • 32XAI
      1.16309GBP
    • 35XAI
      1.27213GBP
    • 75XAI
      2.72599GBP
    • 250XAI
      9.08666GBP
    • 300XAI
      10.90399GBP
    • 500XAI
      18.17332GBP
    • 1000XAI
      36.34664GBP
    • 1024XAI
      37.21896GBP
    • 2000XAI
      72.69329GBP

    GBP ĐẾN XAI

    • Số lượng
    • 1GBP
      27.51285209XAI
    • 16GBP
      440.20563352XAI
    • 30GBP
      825.38556285XAI
    • 32GBP
      880.41126704XAI
    • 35GBP
      962.94982333XAI
    • 75GBP
      2,063.46390714XAI
    • 250GBP
      6,878.21302381XAI
    • 300GBP
      8,253.85562857XAI
    • 500GBP
      13,756.42604762XAI
    • 1000GBP
      27,512.85209525XAI
    • 1024GBP
      28,173.16054553XAI
    • 2000GBP
      55,025.7041905XAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Xai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,067.369,727,025.3295,025.68604,895.098,963,037.894,553,965.30
    ETHEthereum4,585.07401,550.403,922.8424,971.23370,011.52187,996.48
    USDTTether USDt0.9997087.550.855315.4480.6740.98
    BNBBinance Coin853.5574,752.05730.274,648.6168,880.8234,997.15
    XRPXRP2.94257.562.5116.01237.33120.58
    SOLSolana196.3917,200.02168.031,069.6115,849.088,052.64
    USDCUSD Coin0.9997087.550.855315.4480.6740.98
    ADACardano0.8618275.470.737354.6969.5435.33
    AVAXAvalanche24.142,114.7320.65131.501,948.63990.06
    DOGEDogecoin0.2187419.150.187151.1917.658.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • upo

      UPO

      UpOnly
    • fred

      FRED

      First Convicted RACCON
    • zk

      ZK

      zkSync
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap
    • egs

      EGS

      EdgeSwap
    • hype

      HYPE

      Hyperliquid
    • foxsy

      FOXSY

      Foxsy AI
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • chess

      CHESS

      Tranchess

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Xai với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Xai?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.