Converter-BG

1 XAI ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Xai bằng 0.07203 Euro.

1 XAI = 0.07203 EUR

Chuyển đổi 1 Xai thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XAI/EUR tỷ lệ: 1 XAI = 0.07203 EUR

Mua Xai (XAI)

Chuyển thành

từ
xai
XAIXai
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/10 03:00

Xai Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Xai0.07203 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Xai có giá trị là 0.07203 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 13.883104 Xai.

Giá trị của Xai đã thay đổi +34.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +36.25% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,406,863,528.988328 Xai, Xai hiện có vốn hóa thị trường là € 64,374,612.10122

    Xai Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XAI ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1XAI
      0.07203EUR
    • 12XAI
      0.86442EUR
    • 12.5XAI
      0.90044EUR
    • 15XAI
      1.08053EUR
    • 16XAI
      1.15257EUR
    • 20XAI
      1.44071EUR
    • 30XAI
      2.16107EUR
    • 32XAI
      2.30514EUR
    • 54XAI
      3.88993EUR
    • 77XAI
      5.54675EUR
    • 100XAI
      7.20357EUR
    • 250XAI
      18.00894EUR

    EUR ĐẾN XAI

    • Số lượng
    • 1EUR
      13.8819879XAI
    • 12EUR
      166.58385486XAI
    • 12.5EUR
      173.52484881XAI
    • 15EUR
      208.22981857XAI
    • 16EUR
      222.11180648XAI
    • 20EUR
      277.6397581XAI
    • 30EUR
      416.45963715XAI
    • 32EUR
      444.22361296XAI
    • 54EUR
      749.62734688XAI
    • 77EUR
      1,068.9130687XAI
    • 100EUR
      1,388.19879052XAI
    • 250EUR
      3,470.49697631XAI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Xai Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,119.488,807,427.6091,657.75583,047.898,507,365.973,997,468.18
    ETHEthereum2,337.97199,686.172,078.1013,219.13192,883.0490,632.49
    USDTTether USDt1.0085.410.888895.6582.5038.76
    BNBBinance Coin665.5956,848.10591.613,763.3154,911.3325,801.91
    XRPXRP2.37202.592.1013.41195.6991.95
    SOLSolana171.8014,673.94152.70971.4014,174.016,660.13
    USDCUSD Coin1.0085.450.889305.6582.5438.78
    ADACardano0.7835266.920.696434.4364.6430.37
    AVAXAvalanche23.612,016.9620.99133.521,948.24915.44
    DOGEDogecoin0.2079917.760.184871.1717.158.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pwar

      PWAR

      PolkaWar
    • tsuka

      TSUKA

      Dejitaru Tsuka
    • skyai

      SKYAI

      SKYAI
    • bch

      BCH

      Bitcoin Cash
    • zrc

      ZRC

      Zircuit
    • sxp

      SXP

      Solar
    • food

      FOOD

      FoodChain Global
    • render

      RENDER

      Render
    • bemd

      BEMD

      Betterment digital
    • aion

      AION

      AION

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XAI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Xai với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Xai?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.