Converter-BG

1 WLD ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Worldcoin bằng 82.19071 Indian Rupee.

1 WLD = 82.19071 INR

Chuyển đổi 1 Worldcoin thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WLD/INR tỷ lệ: 1 WLD = 82.19071 INR

Mua Worldcoin (WLD)

Chuyển thành

từ
wld
WLDWorldcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 14:00

Worldcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Worldcoin82.16457 INR . Điều này có nghĩa là 1 Worldcoin có giá trị là 82.16457 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.01217 Worldcoin.

Giá trị của Worldcoin đã thay đổi -4.74% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -19.1% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,819,149,287.084559 Worldcoin, Worldcoin hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 155,014,998,986.06161

    Worldcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WLD ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0002WLD
      0.01643INR
    • 0.001WLD
      0.08216INR
    • 0.009WLD
      0.73948INR
    • 0.11WLD
      9.0381INR
    • 0.2WLD
      16.43291INR
    • 0.27WLD
      22.18443INR
    • 0.5WLD
      41.08228INR
    • 1WLD
      82.16457INR
    • 5WLD
      410.82288INR
    • 8WLD
      657.3166INR
    • 11WLD
      903.81033INR
    • 100WLD
      8,216.4576INR

    INR ĐẾN WLD

    • Số lượng
    • 0.0002INR
      0.00000243WLD
    • 0.001INR
      0.00001217WLD
    • 0.009INR
      0.00010953WLD
    • 0.11INR
      0.00133877WLD
    • 0.2INR
      0.00243413WLD
    • 0.27INR
      0.00328608WLD
    • 0.5INR
      0.00608534WLD
    • 1INR
      0.01217069WLD
    • 5INR
      0.06085347WLD
    • 8INR
      0.09736556WLD
    • 11INR
      0.13387764WLD
    • 100INR
      1.2170695WLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Worldcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,130.019,861,305.6397,610.04626,943.909,037,683.054,595,397.90
    ETHEthereum3,476.60303,047.942,999.6519,266.62277,737.18141,221.24
    USDTTether USDt0.9996887.140.862535.5479.8640.60
    BNBBinance Coin749.2865,313.91646.494,152.4059,858.8530,436.47
    XRPXRP2.88251.872.4916.01230.83117.37
    SOLSolana162.8214,193.06140.48902.3413,007.646,614.00
    USDCUSD Coin0.9997887.140.862625.5479.8740.61
    ADACardano0.7045561.410.607903.9056.2828.61
    AVAXAvalanche21.351,861.4018.42118.341,705.93867.41
    DOGEDogecoin0.1954217.030.168611.0815.617.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • smiley

      SMILEY

      Smiley
    • portal

      PORTAL

      Portal
    • ctr

      CTR

      Creator Platform
    • plpa

      PLPA

      PALAPA
    • neiro

      NEIRO

      First Neiro On Ethereum
    • xdc

      XDC

      XinFin Network
    • arvs

      ARVS

      Artemis Vision
    • ask

      ASK

      Permission Coin
    • sendy

      SENDY

      APES•SENDAPES•SEND

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Worldcoin với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Worldcoin?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.