Converter-BG

1 WLD ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Worldcoin bằng 0.8582 Euro.

1 WLD = 0.8582 EUR

Chuyển đổi 1 Worldcoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WLD/EUR tỷ lệ: 1 WLD = 0.8582 EUR

Mua Worldcoin (WLD)

Chuyển thành

từ
wld
WLDWorldcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 03:00

Worldcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Worldcoin0.8582 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Worldcoin có giá trị là 0.8582 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.165229 Worldcoin.

Giá trị của Worldcoin đã thay đổi +1.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -9.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,612,166,969.557901 Worldcoin, Worldcoin hiện có vốn hóa thị trường là € 1,355,482,504.85111

    Worldcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WLD ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1WLD
      0.8582EUR
    • 12.5WLD
      10.72759EUR
    • 16WLD
      13.73132EUR
    • 25WLD
      21.45519EUR
    • 27WLD
      23.17161EUR
    • 37WLD
      31.75369EUR
    • 54WLD
      46.34322EUR
    • 250WLD
      214.55199EUR
    • 500WLD
      429.10398EUR
    • 1000WLD
      858.20796EUR
    • 1024WLD
      878.80495EUR
    • 2000WLD
      1,716.41592EUR

    EUR ĐẾN WLD

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.16521874WLD
    • 12.5EUR
      14.56523425WLD
    • 16EUR
      18.64349984WLD
    • 25EUR
      29.1304685WLD
    • 27EUR
      31.46090598WLD
    • 37EUR
      43.11309339WLD
    • 54EUR
      62.92181197WLD
    • 250EUR
      291.30468508WLD
    • 500EUR
      582.60937016WLD
    • 1000EUR
      1,165.21874032WLD
    • 1024EUR
      1,193.18399009WLD
    • 2000EUR
      2,330.43748064WLD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Worldcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,974.229,128,852.2891,908.69587,213.908,441,836.304,180,185.10
    ETHEthereum2,573.47221,684.352,231.9014,259.85205,000.91101,511.29
    USDTTether USDt1.0086.160.867495.5479.6739.45
    BNBBinance Coin651.7556,143.89565.253,611.4551,918.6325,708.80
    XRPXRP2.17187.711.8812.07173.5885.95
    SOLSolana156.1413,450.83135.42865.2212,438.556,159.26
    USDCUSD Coin1.0086.140.867295.5479.6639.44
    ADACardano0.6400855.130.555133.5450.9825.24
    AVAXAvalanche19.381,670.0216.81107.421,544.34764.71
    DOGEDogecoin0.1769115.230.153430.9802814.096.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • exrd

      EXRD

      e-Radix
    • luce

      LUCE

      LUCE
    • marblex

      MARBLEX

      MARBLEX
    • miggles

      MIGGLES

      Mr.Miggles
    • hai

      HAI

      Hai
    • swise

      SWISE

      StakeWise
    • cati

      CATI

      Catizen
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • band

      BAND

      Band
    • zap

      ZAP

      Zap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WLD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Worldcoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Worldcoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.