Về Vow
Vow (VOW) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là €0.03145 EUR cho mỗi VOW. Với nguồn cung lưu hành là 356.29M VOW, tổng vốn hóa thị trường của Vow hiện đứng ở khoảng €11.59M EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Vow đã đạt €1.27M EUR
Hiện tại, tỷ giá VOW sang EUR là €0.03145 EUR cho 1 VOW. Điều này có nghĩa là:
1VOW=€0.03145EUR
€1EUR=31.79650238VOW
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Vow đã giảm bởi 8.56%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 2.68%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, Vow đã giảm bởi 18.42%.xuống từ €-- EUR.Năm qua, Vow đã giảm bởi €-- EUR, đánh dấu một 67.39% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Vow
VOW là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Vow. Nó có nguồn cung tối đa là 1.14B, với tổng nguồn cung hiện tại là 1.14B và nguồn cung lưu hành là 356.29M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 11.59M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Vow (VOW) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€0.03145
Nguồn cung lưu hành356.29M
Vốn hóa thị trường€11.59M
Khối lượng(24h)€1.27M
Vow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị VOW sang EUR từ today 06:00
- 10VOW
= €0.31451EUR - 50VOW
= €1.57EUR - 100VOW
= €3.15EUR - 500VOW
= €15.73EUR - 1000VOW
= €31.45EUR - 5000VOW
= €157.26EUR - 10000VOW
= €314.51EUR - 50000VOW
= €1572.57EUR
Giá trị EUR sang VOW từ today 06:00
- €10EUR
= 317.9507VOW - €50EUR
= 1,589.7537VOW - €100EUR
= 3,179.5075VOW - €500EUR
= 15,897.5375VOW - €1000EUR
= 31,795.075VOW - €5000EUR
= 158,975.375VOW - €10000EUR
= 317,950.7501VOW - €50000EUR
= 1,589,753.7506VOW
Chuyển đổi phổ biến VOW sang các loại tiền tệ fiat
1 VOW ĐẾN USD$0.03621Mua với USD
1 VOW ĐẾN EUR€0.03145Mua với EUR
1 VOW ĐẾN BRLR$0.19309Mua với BRL
1 VOW ĐẾN RUB₽2.92Mua với RUB
1 VOW ĐẾN GBP£0.02774Mua với GBP
1 VOW ĐẾN INR₹3.21Mua với INR
1 VOW ĐẾN TRY₺1.53Mua với TRY
1 VOW ĐẾN KRW₩53.22Mua với KRW
1 VOW ĐẾN CAD$0.05092Mua với CAD
1 VOW ĐẾN JPY¥5.71Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 VOW bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 Vow (VOW) có giá khoảng €0.03145 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu VOW cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 31.79650238 VOW. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Vow đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Vow đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá VOW so với EUR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Vow đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi VOW sang EUR?Sử dụng VOW để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Vow sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 317.96502384 VOW10 VOW = €0.3145 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Vow trên Bitrue?Bạn có thể mua Vow một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Vow của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Vow?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Vow của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


