Converter-BG

1 VOW ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Vow bằng 0.03837 Euro.

1 VOW = 0.03837 EUR

Chuyển đổi 1 Vow thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOW/EUR tỷ lệ: 1 VOW = 0.03837 EUR

Mua Vow (VOW)

Chuyển thành

từ
vow
VOWVow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/03 09:00

Vow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vow0.03837 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Vow có giá trị là 0.03837 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 26.062027 Vow.

Giá trị của Vow đã thay đổi -7.36% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 356,285,269 Vow, Vow hiện có vốn hóa thị trường là € 14,425,964.89833

    Vow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOW ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1VOW
      0.03837EUR
    • 11VOW
      0.42214EUR
    • 12VOW
      0.46052EUR
    • 25VOW
      0.95942EUR
    • 32VOW
      1.22807EUR
    • 75VOW
      2.87828EUR
    • 100VOW
      3.83771EUR
    • 250VOW
      9.59429EUR
    • 300VOW
      11.51315EUR
    • 500VOW
      19.18859EUR
    • 1024VOW
      39.29824EUR
    • 2000VOW
      76.75439EUR

    EUR ĐẾN VOW

    • Số lượng
    • 1EUR
      26.0571VOW
    • 11EUR
      286.6285VOW
    • 12EUR
      312.6856VOW
    • 25EUR
      651.4285VOW
    • 32EUR
      833.8285VOW
    • 75EUR
      1,954.2855VOW
    • 100EUR
      2,605.7141VOW
    • 250EUR
      6,514.2852VOW
    • 300EUR
      7,817.1423VOW
    • 500EUR
      13,028.5705VOW
    • 1024EUR
      26,682.5124VOW
    • 2000EUR
      52,114.2821VOW

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,004.389,387,159.9693,238.95597,928.858,692,797.964,389,096.58
    ETHEthereum2,604.14222,222.762,207.2514,154.80205,785.09103,903.33
    USDTTether USDt1.0085.360.847925.4379.0539.91
    BNBBinance Coin663.2456,597.67562.163,605.0752,411.1826,463.02
    XRPXRP2.28194.841.9312.41180.4291.10
    SOLSolana155.6313,281.13131.91845.9612,298.746,209.78
    USDCUSD Coin1.0085.330.847605.4379.0239.89
    ADACardano0.6064651.750.514033.2947.9224.19
    AVAXAvalanche18.961,618.4916.07103.091,498.77756.74
    DOGEDogecoin0.1745414.890.147940.9487413.796.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • clv

      CLV

      Clover Finance
    • sols

      SOLS

      sols
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • routine

      ROUTINE

      Morning Routine
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • ring

      RING

      OneRing
    • snt

      SNT

      Status Network
    • trac

      TRAC

      OriginTrail

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOW?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vow với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Vow?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.