Converter-BG

1 VOW ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Vow bằng 0.24529 Brazilian Real.

1 VOW = 0.24529 BRL

Chuyển đổi 1 Vow thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

VOW/BRL tỷ lệ: 1 VOW = 0.24529 BRL

Mua Vow (VOW)

Chuyển thành

từ
vow
VOWVow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/03 03:00

Vow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Vow0.24529 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Vow có giá trị là 0.24529 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 4.076807 Vow.

Giá trị của Vow đã thay đổi -4.63% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.03% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 356,285,269 Vow, Vow hiện có vốn hóa thị trường là R$ 92,369,533.30882

    Vow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    VOW ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1VOW
      0.24529BRL
    • 10VOW
      2.45295BRL
    • 11VOW
      2.69824BRL
    • 12VOW
      2.94354BRL
    • 16VOW
      3.92472BRL
    • 20VOW
      4.9059BRL
    • 25VOW
      6.13237BRL
    • 32VOW
      7.84944BRL
    • 69VOW
      16.92535BRL
    • 77VOW
      18.88771BRL
    • 100VOW
      24.5295BRL
    • 5000VOW
      1,226.47526BRL

    BRL ĐẾN VOW

    • Số lượng
    • 1BRL
      4.0767VOW
    • 10BRL
      40.7672VOW
    • 11BRL
      44.8439VOW
    • 12BRL
      48.9206VOW
    • 16BRL
      65.2275VOW
    • 20BRL
      81.5344VOW
    • 25BRL
      101.918VOW
    • 32BRL
      130.4551VOW
    • 69BRL
      281.2938VOW
    • 77BRL
      313.9076VOW
    • 100BRL
      407.6723VOW
    • 5000BRL
      20,383.6152VOW

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Vow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,753.759,314,224.1792,180.65590,228.368,583,573.394,341,514.95
    ETHEthereum2,566.69219,824.822,175.5513,929.96202,580.75102,464.01
    USDTTether USDt1.0085.670.847935.4278.9539.93
    BNBBinance Coin659.6256,493.91559.103,579.9352,062.2626,332.75
    XRPXRP2.24192.251.9012.18177.1789.61
    SOLSolana152.9213,097.50129.62829.9612,070.076,104.96
    USDCUSD Coin0.9999585.640.847565.4278.9239.91
    ADACardano0.5869850.270.497533.1846.3223.43
    AVAXAvalanche18.561,589.8415.73100.741,465.12741.05
    DOGEDogecoin0.1688714.460.143140.9165413.326.74

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • clv

      CLV

      Clover Finance
    • mobile

      MOBILE

      Helium Mobile
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • idex

      IDEX

      IDEX
    • syrup

      SYRUP

      Maple Finance
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • nkclc

      NKCLC

      NKCL Classic
    • ring

      RING

      OneRing
    • snt

      SNT

      Status Network
    • trac

      TRAC

      OriginTrail

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong VOW?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Vow với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Vow?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.