Converter-BG

1 UTK ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử xMoney bằng 0.01651 Euro.

1 UTK = 0.01651 EUR

Chuyển đổi 1 xMoney thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

UTK/EUR tỷ lệ: 1 UTK = 0.01651 EUR

Mua xMoney (UTK)

Chuyển thành

từ
utk
UTKxMoney
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/24 18:00

xMoney Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của xMoney0.01651 EUR . Điều này có nghĩa là 1 xMoney có giá trị là 0.01651 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 60.569351 xMoney.

Giá trị của xMoney đã thay đổi +2.67% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +1.05% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 704,112,145 xMoney, xMoney hiện có vốn hóa thị trường là € 11,113,131.84179

    xMoney Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    UTK ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1UTK
      0.01651EUR
    • 10UTK
      0.16519EUR
    • 11UTK
      0.1817EUR
    • 12UTK
      0.19822EUR
    • 12.5UTK
      0.20648EUR
    • 50UTK
      0.82595EUR
    • 54UTK
      0.89203EUR
    • 69UTK
      1.13981EUR
    • 250UTK
      4.12977EUR
    • 500UTK
      8.25954EUR
    • 1024UTK
      16.91553EUR
    • 2000UTK
      33.03816EUR

    EUR ĐẾN UTK

    • Số lượng
    • 1EUR
      60.536UTK
    • 10EUR
      605.3605UTK
    • 11EUR
      665.8965UTK
    • 12EUR
      726.4326UTK
    • 12.5EUR
      756.7006UTK
    • 50EUR
      3,026.8026UTK
    • 54EUR
      3,268.9468UTK
    • 69EUR
      4,176.9876UTK
    • 250EUR
      15,134.0132UTK
    • 500EUR
      30,268.0265UTK
    • 1024EUR
      61,988.9184UTK
    • 2000EUR
      121,072.1062UTK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    xMoney Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,561.889,710,024.7195,085.53596,171.778,817,347.754,637,473.95
    ETHEthereum3,908.72343,280.963,361.5821,076.61311,721.93163,949.79
    USDTTether USDt1.0087.850.860365.3979.7841.96
    BNBBinance Coin1,107.9697,306.47952.875,974.3788,360.7446,473.23
    XRPXRP2.48217.862.1313.37197.83104.04
    SOLSolana191.5316,821.47164.721,032.7915,275.018,033.87
    USDCUSD Coin1.0087.830.860145.3979.7641.95
    ADACardano0.6496357.050.558693.5051.8027.24
    AVAXAvalanche19.351,699.5616.64104.341,543.31811.70
    DOGEDogecoin0.1958817.200.168461.0515.628.21

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • tremp

      TREMP

      TREMP Doland
    • kava

      KAVA

      Kava
    • bandex

      BANDEX

      Banana Index
    • push

      PUSH

      Push Protocol
    • car

      CAR

      Central African Republic Meme
    • sps

      SPS

      Splintershards
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • aero

      AERO

      Aerodrome Finance
    • dag

      DAG

      Constellation

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong UTK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu xMoney với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong xMoney?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.