Converter-BG

1 USUAL ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Usual bằng 0.20959 Canadian Dollar.

1 USUAL = 0.20959 CAD

Chuyển đổi 1 Usual thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

USUAL/CAD tỷ lệ: 1 USUAL = 0.20959 CAD

Mua Usual (USUAL)

Chuyển thành

từ
usual
USUALUsual
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 22:00

Usual Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Usual0.20973 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Usual có giá trị là 0.20973 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 4.768035 Usual.

Giá trị của Usual đã thay đổi +13.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +21.25% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 855,096,055.259722 Usual, Usual hiện có vốn hóa thị trường là $ 137,559,010.42071

    Usual Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    USUAL ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1USUAL
      0.20973CAD
    • 11USUAL
      2.30706CAD
    • 12USUAL
      2.5168CAD
    • 16USUAL
      3.35573CAD
    • 30USUAL
      6.292CAD
    • 32USUAL
      6.71147CAD
    • 37USUAL
      7.76014CAD
    • 50USUAL
      10.48668CAD
    • 200USUAL
      41.94672CAD
    • 300USUAL
      62.92009CAD
    • 1024USUAL
      214.76724CAD
    • 2000USUAL
      419.46726CAD

    CAD ĐẾN USUAL

    • Số lượng
    • 1CAD
      4.76795USUAL
    • 11CAD
      52.44747USUAL
    • 12CAD
      57.21542USUAL
    • 16CAD
      76.28723USUAL
    • 30CAD
      143.03857USUAL
    • 32CAD
      152.57447USUAL
    • 37CAD
      176.41424USUAL
    • 50CAD
      238.39762USUAL
    • 200CAD
      953.59049USUAL
    • 300CAD
      1,430.38574USUAL
    • 1024CAD
      4,882.38333USUAL
    • 2000CAD
      9,535.90494USUAL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Usual Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,782.458,778,641.5191,345.72581,142.268,479,560.613,984,402.91
    ETHEthereum2,333.83199,333.012,074.1413,195.75192,541.9090,472.20
    USDTTether USDt0.9999785.400.888705.6582.4938.76
    BNBBinance Coin643.1154,928.50571.553,636.2453,057.1324,930.65
    XRPXRP2.33199.822.0713.22193.0190.69
    SOLSolana173.1314,787.38153.86978.9114,283.596,711.62
    USDCUSD Coin1.0085.430.889025.6582.5238.77
    ADACardano0.7738166.090.687714.3763.8329.99
    AVAXAvalanche23.041,968.0520.47130.281,901.00893.25
    DOGEDogecoin0.2042817.440.181551.1516.857.91

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • swftc_bsc

      SWFTC_BSC

      SWFTC BSC
    • flr

      FLR

      Flare
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch
    • alcx

      ALCX

      Alchemix
    • hgold

      HGOLD

      HollyGold
    • me

      ME

      Magic Eden
    • roost

      ROOST

      Roost Coin
    • floki

      FLOKI

      Floki Inu
    • glm

      GLM

      Golem

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong USUAL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Usual với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Usual?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.