Converter-BG

1 TOWNS ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Towns bằng 0.17788 Brazilian Real.

1 TOWNS = 0.17788 BRL

Chuyển đổi 1 Towns thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

TOWNS/BRL tỷ lệ: 1 TOWNS = 0.17788 BRL

Mua Towns (TOWNS)

Chuyển thành

từ
towns
TOWNSTowns
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/06 20:00

Towns Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Towns0.17788 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Towns có giá trị là 0.17788 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 5.621767 Towns.

Giá trị của Towns đã thay đổi -19.02% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,109,362,819 Towns, Towns hiện có vốn hóa thị trường là R$ 422,052,346.44244

    Towns Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    TOWNS ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1TOWNS
      0.17788BRL
    • 10TOWNS
      1.77888BRL
    • 11TOWNS
      1.95677BRL
    • 16TOWNS
      2.84621BRL
    • 20TOWNS
      3.55777BRL
    • 32TOWNS
      5.69243BRL
    • 75TOWNS
      13.34165BRL
    • 100TOWNS
      17.78886BRL
    • 250TOWNS
      44.47216BRL
    • 500TOWNS
      88.94433BRL
    • 1024TOWNS
      182.158BRL
    • 5000TOWNS
      889.44336BRL

    BRL ĐẾN TOWNS

    • Số lượng
    • 1BRL
      5.62149341TOWNS
    • 10BRL
      56.21493416TOWNS
    • 11BRL
      61.83642758TOWNS
    • 16BRL
      89.94389466TOWNS
    • 20BRL
      112.42986832TOWNS
    • 32BRL
      179.88778932TOWNS
    • 75BRL
      421.61200622TOWNS
    • 100BRL
      562.14934163TOWNS
    • 250BRL
      1,405.37335409TOWNS
    • 500BRL
      2,810.74670819TOWNS
    • 1024BRL
      5,756.40925838TOWNS
    • 5000BRL
      28,107.46708197TOWNS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Towns Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,066.2210,091,970.0398,713.01628,664.329,205,494.314,678,581.32
    ETHEthereum3,673.14322,156.373,151.1220,068.25293,858.25149,349.90
    USDTTether USDt1.0087.710.857945.4680.0040.66
    BNBBinance Coin769.8267,518.20660.414,205.9461,587.4231,301.06
    XRPXRP2.99262.622.5616.36239.56121.75
    SOLSolana168.0414,738.84144.16918.1313,444.186,832.84
    USDCUSD Coin1.0087.720.858095.4680.0240.67
    ADACardano0.7395564.860.634454.0459.1630.07
    AVAXAvalanche22.161,943.6119.01121.071,772.89901.05
    DOGEDogecoin0.2050817.980.175931.1216.408.33

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usdc_arb

      USDC_ARB

      1
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • drop

      DROP

      Drop
    • nym

      NYM

      NYM
    • baby

      BABY

      Babylon
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • ntrn

      NTRN

      Neutron
    • giga

      GIGA

      GIGACHAD
    • rvn

      RVN

      Ravencoin
    • zap

      ZAP

      Zap

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong TOWNS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Towns với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Towns?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.