Converter-BG

1 STX ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Stacks bằng 0.47838 Pound Sterling.

1 STX = 0.47838 GBP

Chuyển đổi 1 Stacks thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

STX/GBP tỷ lệ: 1 STX = 0.47838 GBP

Mua Stacks (STX)

Chuyển thành

từ
stx
STXStacks
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 09:00

Stacks Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stacks0.47838 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Stacks có giá trị là 0.47838 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.090388 Stacks.

Giá trị của Stacks đã thay đổi +4.82% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,530,416,790.13991 Stacks, Stacks hiện có vốn hóa thị trường là £ 729,358,419.62348

    Stacks Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    STX ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1STX
      0.47838GBP
    • 15STX
      7.17584GBP
    • 25STX
      11.95973GBP
    • 32STX
      15.30846GBP
    • 75STX
      35.8792GBP
    • 100STX
      47.83894GBP
    • 200STX
      95.67788GBP
    • 250STX
      119.59736GBP
    • 300STX
      143.51683GBP
    • 500STX
      239.19472GBP
    • 1024STX
      489.87079GBP
    • 5000STX
      2,391.94722GBP

    GBP ĐẾN STX

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.090347STX
    • 15GBP
      31.355206STX
    • 25GBP
      52.258678STX
    • 32GBP
      66.891107STX
    • 75GBP
      156.776034STX
    • 100GBP
      209.034712STX
    • 200GBP
      418.069424STX
    • 250GBP
      522.586781STX
    • 300GBP
      627.104137STX
    • 500GBP
      1,045.173562STX
    • 1024GBP
      2,140.515455STX
    • 5000GBP
      10,451.73562STX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stacks Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,953.559,206,281.9592,372.89596,758.058,424,857.894,215,909.96
    ETHEthereum2,622.43225,732.102,264.9214,632.12206,572.08103,371.39
    USDTTether USDt1.0086.080.863785.5878.7839.42
    BNBBinance Coin655.6656,438.27566.283,658.3751,647.8225,845.25
    XRPXRP2.20189.511.9012.28173.4286.78
    SOLSolana156.4013,463.26135.08872.6912,320.506,165.34
    USDCUSD Coin0.9999986.070.863675.5778.7739.41
    ADACardano0.6452855.540.557313.6050.8225.43
    AVAXAvalanche19.731,698.8617.04110.121,554.66777.97
    DOGEDogecoin0.1772515.250.153090.9890113.966.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ime

      IME

      Imperium Empires
    • ssg

      SSG

      Surviving Soldiers
    • buzz

      BUZZ

      Hive AI
    • mist

      MIST

      Mist
    • free

      FREE

      FREE Coin
    • awe

      AWE

      AWE Network
    • dash

      DASH

      dash
    • morpho

      MORPHO

      Morpho
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong STX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stacks với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Stacks?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.