Converter-BG

1 STX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Stacks bằng 0.53092 Euro.

1 STX = 0.53092 EUR

Chuyển đổi 1 Stacks thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

STX/EUR tỷ lệ: 1 STX = 0.53092 EUR

Mua Stacks (STX)

Chuyển thành

từ
stx
STXStacks
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/02 19:00

Stacks Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Stacks0.53108 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Stacks có giá trị là 0.53108 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.882955 Stacks.

Giá trị của Stacks đã thay đổi +2.98% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +9.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,801,931,546.07472 Stacks, Stacks hiện có vốn hóa thị trường là € 879,376,983.02421

    Stacks Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    STX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1STX
      0.53108EUR
    • 11STX
      5.8419EUR
    • 15STX
      7.96623EUR
    • 25STX
      13.27705EUR
    • 35STX
      18.58788EUR
    • 37STX
      19.65004EUR
    • 50STX
      26.55411EUR
    • 54STX
      28.67844EUR
    • 250STX
      132.77059EUR
    • 300STX
      159.32471EUR
    • 2000STX
      1,062.16477EUR
    • 5000STX
      2,655.41192EUR

    EUR ĐẾN STX

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.882947STX
    • 11EUR
      20.712417STX
    • 15EUR
      28.244205STX
    • 25EUR
      47.073675STX
    • 35EUR
      65.903146STX
    • 37EUR
      69.66904STX
    • 50EUR
      94.147351STX
    • 54EUR
      101.679139STX
    • 250EUR
      470.736757STX
    • 300EUR
      564.884108STX
    • 2000EUR
      3,765.894057STX
    • 5000EUR
      9,414.735143STX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Stacks Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin120,785.9510,717,338.30103,049.74645,105.729,971,051.275,025,353.29
    ETHEthereum4,492.72398,639.723,833.0123,995.20370,881.00186,921.92
    USDTTether USDt1.0088.780.853675.3482.6041.63
    BNBBinance Coin1,068.4594,804.26911.565,706.5288,202.7044,453.66
    XRPXRP3.06271.792.6116.36252.87127.44
    SOLSolana232.4320,623.72198.301,241.3919,187.629,670.45
    USDCUSD Coin0.9998288.710.853015.3382.5341.59
    ADACardano0.8729677.450.744774.6672.0636.31
    AVAXAvalanche30.762,729.8426.24164.312,539.751,280.02
    DOGEDogecoin0.2588222.960.220811.3821.3610.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • saga

      SAGA

      Saga
    • dbr

      DBR

      deBridge
    • oct

      OCT

      Octopus Network
    • xvs

      XVS

      Venus
    • newm

      NEWM

      NEWM
    • syl

      SYL

      XSL Labs
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • buzz

      BUZZ

      Hive AI
    • ethf

      ETHF

      EthereumFair
    • fun

      FUN

      FunFair

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong STX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Stacks với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Stacks?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.