Converter-BG

1 SCR ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Scroll bằng 0.13492 Pound Sterling.

1 SCR = 0.13492 GBP

Chuyển đổi 1 Scroll thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SCR/GBP tỷ lệ: 1 SCR = 0.13492 GBP

Mua Scroll (SCR)

Chuyển thành

từ
scr
SCRScroll
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/04 08:00

Scroll Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Scroll0.135 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Scroll có giá trị là 0.135 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 7.407407 Scroll.

Giá trị của Scroll đã thay đổi +2.9% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +11.32% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 190,000,000 Scroll, Scroll hiện có vốn hóa thị trường là £ 25,695,451.01419

    Scroll Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SCR ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1SCR
      0.135GBP
    • 15SCR
      2.02503GBP
    • 16SCR
      2.16003GBP
    • 25SCR
      3.37505GBP
    • 30SCR
      4.05006GBP
    • 50SCR
      6.75011GBP
    • 77SCR
      10.39517GBP
    • 100SCR
      13.50023GBP
    • 200SCR
      27.00046GBP
    • 250SCR
      33.75057GBP
    • 300SCR
      40.50069GBP
    • 5000SCR
      675.01158GBP

    GBP ĐẾN SCR

    • Số lượng
    • 1GBP
      7.40728022SCR
    • 15GBP
      111.10920343SCR
    • 16GBP
      118.51648366SCR
    • 25GBP
      185.18200573SCR
    • 30GBP
      222.21840687SCR
    • 50GBP
      370.36401146SCR
    • 77GBP
      570.36057765SCR
    • 100GBP
      740.72802293SCR
    • 200GBP
      1,481.45604586SCR
    • 250GBP
      1,851.82005732SCR
    • 300GBP
      2,222.18406879SCR
    • 5000GBP
      37,036.40114654SCR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Scroll Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin104,470.909,262,672.4690,634.56559,765.558,436,132.094,396,240.02
    ETHEthereum3,505.28310,787.643,041.0318,781.64283,054.98147,505.71
    USDTTether USDt0.9997688.640.867355.3580.7342.07
    BNBBinance Coin953.9484,579.02827.595,111.3177,031.7440,142.81
    XRPXRP2.26201.131.9612.15183.1895.46
    SOLSolana159.6914,159.08138.54855.6612,895.626,720.17
    USDCUSD Coin0.9996288.620.867235.3580.7242.06
    ADACardano0.5425848.100.470722.9043.8122.83
    AVAXAvalanche16.451,458.5914.2788.141,328.44692.27
    DOGEDogecoin0.1648114.610.142980.8830913.306.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • opium

      OPIUM

      Opium
    • ton

      TON

      Toncoin
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • prime

      PRIME

      Echelon Prime
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • iotx

      IOTX

      IoTeX
    • zerebro

      ZEREBRO

      Zerebro
    • kdoe

      KDOE

      Kudoe
    • starl

      STARL

      StarLink

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SCR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Scroll với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Scroll?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.