Converter-BG

1 SCR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Scroll bằng 0.29803 Euro.

1 SCR = 0.29803 EUR

Chuyển đổi 1 Scroll thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

SCR/EUR tỷ lệ: 1 SCR = 0.29803 EUR

Mua Scroll (SCR)

Chuyển thành

từ
scr
SCRScroll
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/13 09:00

Scroll Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Scroll0.29803 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Scroll có giá trị là 0.29803 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.355366 Scroll.

Giá trị của Scroll đã thay đổi +2.34% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +31.69% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 190,000,000 Scroll, Scroll hiện có vốn hóa thị trường là € 56,635,266.26541

    Scroll Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    SCR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1SCR
      0.29803EUR
    • 10SCR
      2.98035EUR
    • 11SCR
      3.27839EUR
    • 12.5SCR
      3.72544EUR
    • 16SCR
      4.76857EUR
    • 27SCR
      8.04697EUR
    • 75SCR
      22.35269EUR
    • 77SCR
      22.94877EUR
    • 200SCR
      59.60719EUR
    • 500SCR
      149.01799EUR
    • 1024SCR
      305.18885EUR
    • 2000SCR
      596.07198EUR

    EUR ĐẾN SCR

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.35529943SCR
    • 10EUR
      33.55299435SCR
    • 11EUR
      36.90829379SCR
    • 12.5EUR
      41.94124294SCR
    • 16EUR
      53.68479096SCR
    • 27EUR
      90.59308475SCR
    • 75EUR
      251.64745766SCR
    • 77EUR
      258.35805653SCR
    • 200EUR
      671.05988709SCR
    • 500EUR
      1,677.64971774SCR
    • 1024EUR
      3,435.82662193SCR
    • 2000EUR
      6,710.59887097SCR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Scroll Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,844.2410,114,790.24100,756.00655,225.779,194,380.394,733,642.98
    ETHEthereum2,951.43253,326.862,523.4516,410.25230,275.02118,554.99
    USDTTether USDt0.9999585.820.854955.5578.0140.16
    BNBBinance Coin689.6459,193.10589.633,834.4653,806.7427,701.91
    XRPXRP2.78238.802.3715.46217.07111.75
    SOLSolana162.0413,908.71138.54900.9912,643.076,509.17
    USDCUSD Coin0.9991785.760.854285.5577.9540.13
    ADACardano0.7345263.040.628014.0857.3029.50
    AVAXAvalanche21.321,830.7018.23118.591,664.11856.75
    DOGEDogecoin0.1977416.970.169061.0915.427.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • jgn

      JGN

      Juggernaut
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • testme

      TESTME

      TestME
    • fctr

      FCTR

      Factor Dao
    • srx

      SRX

      StorX Network
    • vidt_erc20

      VIDT_ERC20

      VIDT_ERC20
    • jd

      JD

      Jadetoken
    • glm

      GLM

      Golem
    • red

      RED

      RedStone Oracles
    • moodeng

      MOODENG

      Moo Deng

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong SCR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Scroll với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Scroll?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.