Converter-BG

1 RONIN ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Ronin bằng 0.5587 Canadian Dollar.

1 RONIN = 0.5587 CAD

Chuyển đổi 1 Ronin thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RONIN/CAD tỷ lệ: 1 RONIN = 0.5587 CAD

Mua Ronin (RONIN)

Chuyển thành

từ
ronin
RONINRonin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/16 04:00

Ronin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Ronin0.5587 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Ronin có giá trị là 0.5587 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 1.789869 Ronin.

Giá trị của Ronin đã thay đổi -2.45% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -16.24% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 693,121,119.9637812 Ronin, Ronin hiện có vốn hóa thị trường là $ 394,818,680.30736

    Ronin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RONIN ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1RONIN
      0.5587CAD
    • 12RONIN
      6.70442CAD
    • 20RONIN
      11.17404CAD
    • 25RONIN
      13.96755CAD
    • 27RONIN
      15.08495CAD
    • 37RONIN
      20.67197CAD
    • 69RONIN
      38.55043CAD
    • 75RONIN
      41.90265CAD
    • 200RONIN
      111.7404CAD
    • 250RONIN
      139.6755CAD
    • 500RONIN
      279.35101CAD
    • 5000RONIN
      2,793.51011CAD

    CAD ĐẾN RONIN

    • Số lượng
    • 1CAD
      1.78986285RONIN
    • 12CAD
      21.47835427RONIN
    • 20CAD
      35.79725712RONIN
    • 25CAD
      44.7465714RONIN
    • 27CAD
      48.32629711RONIN
    • 37CAD
      66.22492567RONIN
    • 69CAD
      123.50053707RONIN
    • 75CAD
      134.23971421RONIN
    • 200CAD
      357.97257123RONIN
    • 250CAD
      447.46571404RONIN
    • 500CAD
      894.93142808RONIN
    • 5000CAD
      8,949.31428089RONIN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Ronin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,055.629,753,172.2395,227.42605,242.048,734,713.414,647,133.25
    ETHEthereum4,005.90351,807.883,434.9621,831.76315,070.93167,627.32
    USDTTether USDt1.0087.870.857955.4578.6941.86
    BNBBinance Coin1,176.53103,326.501,008.856,412.0292,536.8049,232.39
    XRPXRP2.41212.052.0713.15189.91101.03
    SOLSolana193.1316,961.81165.611,052.5815,190.608,081.86
    USDCUSD Coin0.9999987.820.857475.4478.6541.84
    ADACardano0.6695358.800.574103.6452.6528.01
    AVAXAvalanche21.911,924.9118.79119.451,723.90917.17
    DOGEDogecoin0.1962417.230.168271.0615.438.21

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • wam

      WAM

      WAM
    • mong

      MONG

      MongCoin
    • eliza

      ELIZA

      Eliza
    • xmr

      XMR

      Monero
    • wojak

      WOJAK

      Wojak
    • real

      REAL

      Realy
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • krida

      KRIDA

      KridaFans
    • coti

      COTI

      COTI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RONIN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Ronin với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Ronin?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.