Converter-BG

1 RAD ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Radicle bằng 0.60486 United States Dollar.

1 RAD = 0.60486 USD

Chuyển đổi 1 Radicle thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

RAD/USD tỷ lệ: 1 RAD = 0.60486 USD

Mua Radicle (RAD)

Chuyển thành

từ
rad
RADRadicle
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/05 22:59

Radicle Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Radicle0.60486 USD . Điều này có nghĩa là 1 Radicle có giá trị là 0.60486 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 1.653275 Radicle.

Giá trị của Radicle đã thay đổi -0.98% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 51,575,978.89552598 Radicle, Radicle hiện có vốn hóa thị trường là $ 32,092,342.35889

    Radicle Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    RAD ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1RAD
      0.60486USD
    • 10RAD
      6.04865USD
    • 11RAD
      6.65352USD
    • 12.5RAD
      7.56081USD
    • 27RAD
      16.33136USD
    • 32RAD
      19.35569USD
    • 50RAD
      30.24327USD
    • 54RAD
      32.66273USD
    • 77RAD
      46.57464USD
    • 250RAD
      151.21637USD
    • 300RAD
      181.45965USD
    • 1024RAD
      619.38228USD

    USD ĐẾN RAD

    • Số lượng
    • 1USD
      1.6532RAD
    • 10USD
      16.5326RAD
    • 11USD
      18.1858RAD
    • 12.5USD
      20.6657RAD
    • 27USD
      44.638RAD
    • 32USD
      52.9043RAD
    • 50USD
      82.663RAD
    • 54USD
      89.276RAD
    • 77USD
      127.301RAD
    • 250USD
      413.315RAD
    • 300USD
      495.978RAD
    • 1024USD
      1,692.9383RAD

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Radicle Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,217.719,285,269.6091,875.97586,734.828,506,537.614,311,253.32
    ETHEthereum2,517.90216,040.312,137.6713,651.55197,921.55100,309.90
    USDTTether USDt1.0085.820.849225.4278.6239.84
    BNBBinance Coin656.0356,288.73556.963,556.8751,567.9426,135.48
    XRPXRP2.21190.181.8812.01174.2388.30
    SOLSolana147.6512,669.00125.35800.5511,606.485,882.35
    USDCUSD Coin1.0085.800.849015.4278.6039.83
    ADACardano0.5758149.400.488863.1245.2622.93
    AVAXAvalanche17.921,537.9815.2197.181,409.00714.10
    DOGEDogecoin0.1642614.090.139450.8906112.916.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • ava

      AVA

      AVA
    • aioz

      AIOZ

      AIOZ Network
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • pxp

      PXP

      PointPay
    • kinic

      KINIC

      Kinic
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • lvn

      LVN

      Levana Protocol
    • ssv

      SSV

      ssv.network
    • pain

      PAIN

      Pain

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong RAD?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Radicle với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Radicle?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.