Converter-BG

1 PUFFER ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Puffer bằng 0.23141 Euro.

1 PUFFER = 0.23141 EUR

Chuyển đổi 1 Puffer thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUFFER/EUR tỷ lệ: 1 PUFFER = 0.23141 EUR

Mua Puffer (PUFFER)

Chuyển thành

từ
puffer
PUFFERPuffer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/13 01:00

Puffer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Puffer0.2314 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Puffer có giá trị là 0.2314 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 4.321521 Puffer.

Giá trị của Puffer đã thay đổi -8.11% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +35.35% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,306,717 Puffer, Puffer hiện có vốn hóa thị trường là € 23,093,759.30623

    Puffer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUFFER ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1PUFFER
      0.2314EUR
    • 12.5PUFFER
      2.89252EUR
    • 27PUFFER
      6.24785EUR
    • 32PUFFER
      7.40485EUR
    • 37PUFFER
      8.56186EUR
    • 50PUFFER
      11.57009EUR
    • 54PUFFER
      12.4957EUR
    • 75PUFFER
      17.35513EUR
    • 200PUFFER
      46.28037EUR
    • 300PUFFER
      69.42055EUR
    • 1000PUFFER
      231.40185EUR
    • 1024PUFFER
      236.95549EUR

    EUR ĐẾN PUFFER

    • Số lượng
    • 1EUR
      4.3214PUFFER
    • 12.5EUR
      54.0185PUFFER
    • 27EUR
      116.6801PUFFER
    • 32EUR
      138.2875PUFFER
    • 37EUR
      159.895PUFFER
    • 50EUR
      216.0743PUFFER
    • 54EUR
      233.3602PUFFER
    • 75EUR
      324.1114PUFFER
    • 200EUR
      864.2973PUFFER
    • 300EUR
      1,296.4459PUFFER
    • 1000EUR
      4,321.4865PUFFER
    • 1024EUR
      4,425.2022PUFFER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Puffer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,223.768,684,260.2492,039.41579,598.508,279,869.073,966,609.19
    ETHEthereum2,448.78208,033.042,204.8213,884.38198,345.7895,020.85
    USDTTether USDt1.0084.960.900505.6781.0038.80
    BNBBinance Coin651.3155,331.33586.423,692.8852,754.7725,273.05
    XRPXRP2.46209.292.2113.96199.5495.59
    SOLSolana170.0314,445.35153.09964.1013,772.686,598.03
    USDCUSD Coin1.0084.960.900475.6781.0038.80
    ADACardano0.7932967.390.714254.4964.2530.78
    AVAXAvalanche24.032,042.1421.64136.291,947.05932.76
    DOGEDogecoin0.2229218.930.200711.2618.058.65

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • hns

      HNS

      Handshake
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • iron

      IRON

      Iron Fish
    • fight

      FIGHT

      FIGHT
    • sxp

      SXP

      Solar
    • ogn

      OGN

      Origin Protocol
    • usdtrial

      USDTRIAL

      USDTrial
    • wflr

      WFLR

      WFLR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUFFER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Puffer với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Puffer?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.