Converter-BG

1 PUFFER ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Puffer bằng 0.8196 Brazilian Real.

1 PUFFER = 0.8196 BRL

Chuyển đổi 1 Puffer thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PUFFER/BRL tỷ lệ: 1 PUFFER = 0.8196 BRL

Mua Puffer (PUFFER)

Chuyển thành

từ
puffer
PUFFERPuffer
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 01:00

Puffer Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Puffer0.81993 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Puffer có giá trị là 0.81993 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.219616 Puffer.

Giá trị của Puffer đã thay đổi -8.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.76% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 175,949,105 Puffer, Puffer hiện có vốn hóa thị trường là R$ 155,332,012.81469

    Puffer Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PUFFER ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1PUFFER
      0.81993BRL
    • 11PUFFER
      9.0193BRL
    • 16PUFFER
      13.11898BRL
    • 35PUFFER
      28.69778BRL
    • 37PUFFER
      30.33765BRL
    • 54PUFFER
      44.27657BRL
    • 69PUFFER
      56.57562BRL
    • 75PUFFER
      61.49524BRL
    • 200PUFFER
      163.98732BRL
    • 300PUFFER
      245.98098BRL
    • 500PUFFER
      409.9683BRL
    • 1024PUFFER
      839.61509BRL

    BRL ĐẾN PUFFER

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.2196PUFFER
    • 11BRL
      13.4156PUFFER
    • 16BRL
      19.5137PUFFER
    • 35BRL
      42.6862PUFFER
    • 37BRL
      45.1254PUFFER
    • 54BRL
      65.8587PUFFER
    • 69BRL
      84.1528PUFFER
    • 75BRL
      91.4704PUFFER
    • 200BRL
      243.9212PUFFER
    • 300BRL
      365.8819PUFFER
    • 500BRL
      609.8032PUFFER
    • 1024BRL
      1,248.877PUFFER

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Puffer Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,550.749,034,805.3589,386.84576,264.878,285,412.414,206,637.69
    ETHEthereum2,395.78205,071.342,028.8913,080.01188,061.6895,481.95
    USDTTether USDt1.0085.610.847045.4678.5139.86
    BNBBinance Coin646.6655,352.63547.633,530.5450,761.4025,772.38
    XRPXRP2.17185.951.8311.86170.5386.58
    SOLSolana147.2412,603.94124.69803.9111,558.515,868.44
    USDCUSD Coin1.0085.600.846965.4678.5039.85
    ADACardano0.5426346.440.459532.9642.5921.62
    AVAXAvalanche17.131,466.4114.5093.531,344.78682.77
    DOGEDogecoin0.1581313.530.133910.8633412.416.30

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • plcu

      PLCU

      PLC Ultima
    • bgala

      BGALA

      BSC Gala
    • prai

      PRAI

      Privasea AI
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • ogy

      OGY

      ORIGYN
    • ar

      AR

      Arweave
    • wefi

      WEFI

      WeFi
    • xrdoge

      XRDOGE

      XRdoge
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • alt

      ALT

      Altlayer

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PUFFER?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Puffer với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Puffer?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.