Về Power Ledger
Power Ledger (POWR) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹8.43 INR cho mỗi POWR. Với nguồn cung lưu hành là 568.08M POWR, tổng vốn hóa thị trường của Power Ledger hiện đứng ở khoảng ₹5.05B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Power Ledger đã đạt ₹242.3K INR
Hiện tại, tỷ giá POWR sang INR là ₹8.43 INR cho 1 POWR. Điều này có nghĩa là:
1POWR=₹8.43INR
₹1INR=0.11866745POWR
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Power Ledger đã giảm bởi 13.45%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.31%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Power Ledger đã giảm bởi 19.45%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Power Ledger đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 64.03% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Power Ledger
POWR là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Power Ledger. Nó có nguồn cung tối đa là 1B, với tổng nguồn cung hiện tại là 1B và nguồn cung lưu hành là 568.08M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 5.05B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Power Ledger (POWR) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹8.43
Nguồn cung lưu hành568.08M
Vốn hóa thị trường₹5.05B
Khối lượng(24h)₹242.3K
Power Ledger Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị POWR sang INR từ today 20:00
- 10POWR
= ₹84.27INR - 50POWR
= ₹421.35INR - 100POWR
= ₹842.69INR - 500POWR
= ₹4213.46INR - 1000POWR
= ₹8426.92INR - 5000POWR
= ₹42134.59INR - 10000POWR
= ₹84269.17INR - 50000POWR
= ₹421345.86INR
Giá trị INR sang POWR từ today 20:00
- ₹100INR
= 11.86673593POWR - ₹500INR
= 59.33367967POWR - ₹1000INR
= 118.66735934POWR - ₹5000INR
= 593.33679674POWR - ₹10000INR
= 1,186.67359349POWR - ₹50000INR
= 5,933.36796745POWR - ₹100000INR
= 11,866.73593491POWR - ₹500000INR
= 59,333.67967457POWR
Chuyển đổi phổ biến POWR sang các loại tiền tệ fiat
1 POWR ĐẾN USD$0.09506Mua với USD
1 POWR ĐẾN EUR€0.08206Mua với EUR
1 POWR ĐẾN BRLR$0.50683Mua với BRL
1 POWR ĐẾN RUB₽7.72Mua với RUB
1 POWR ĐẾN GBP£0.07231Mua với GBP
1 POWR ĐẾN INR₹8.43Mua với INR
1 POWR ĐẾN TRY₺4.02Mua với TRY
1 POWR ĐẾN KRW₩139.08Mua với KRW
1 POWR ĐẾN CAD$0.13361Mua với CAD
1 POWR ĐẾN JPY¥14.76Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 POWR bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Power Ledger (POWR) có giá khoảng ₹8.43 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu POWR cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.11866745 POWR. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Power Ledger đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Power Ledger đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá POWR so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Power Ledger đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi POWR sang INR?Sử dụng POWR để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Power Ledger sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 1.18667459 POWR10 POWR = ₹84.27 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Power Ledger trên Bitrue?Bạn có thể mua Power Ledger một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Power Ledger của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Power Ledger?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Power Ledger của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


