Converter-BG

1 POWR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Power Ledger bằng 0.19328 Euro.

1 POWR = 0.19328 EUR

Chuyển đổi 1 Power Ledger thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

POWR/EUR tỷ lệ: 1 POWR = 0.19328 EUR

Mua Power Ledger (POWR)

Chuyển thành

từ
powr
POWRPower Ledger
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/11/06 21:00

Power Ledger Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Power Ledger0.19328 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Power Ledger có giá trị là 0.19328 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.173841 Power Ledger.

Giá trị của Power Ledger đã thay đổi +9.91% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 556,735,605.774528 Power Ledger, Power Ledger hiện có vốn hóa thị trường là € 97,586,929.63909

    Power Ledger Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    POWR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1POWR
      0.19328EUR
    • 12POWR
      2.31938EUR
    • 12.5POWR
      2.41602EUR
    • 16POWR
      3.0925EUR
    • 27POWR
      5.2186EUR
    • 54POWR
      10.43721EUR
    • 69POWR
      13.33644EUR
    • 77POWR
      14.88269EUR
    • 300POWR
      57.98453EUR
    • 500POWR
      96.64089EUR
    • 1000POWR
      193.28178EUR
    • 1024POWR
      197.92055EUR

    EUR ĐẾN POWR

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.17379319POWR
    • 12EUR
      62.08551836POWR
    • 12.5EUR
      64.67241496POWR
    • 16EUR
      82.78069115POWR
    • 27EUR
      139.69241633POWR
    • 54EUR
      279.38483266POWR
    • 69EUR
      356.99173062POWR
    • 77EUR
      398.3820762POWR
    • 300EUR
      1,552.13795924POWR
    • 500EUR
      2,586.89659874POWR
    • 1000EUR
      5,173.79319749POWR
    • 1024EUR
      5,297.96423423POWR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Power Ledger Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin75,894.456,401,608.9470,699.40430,830.147,378,939.912,595,782.88
    ETHEthereum2,690.95226,979.242,506.7615,275.76261,632.0792,037.61
    USDTTether USDt1.0084.440.932555.6897.3334.23
    BNBBinance Coin590.6349,819.66550.203,352.8757,425.6120,201.33
    XRPXRP0.5439945.880.506763.0852.8918.60
    SOLSolana189.9216,019.64176.921,078.1218,465.356,495.79
    USDCUSD Coin0.9999384.340.931485.6797.2134.20
    ADACardano0.3600730.370.335432.0435.0012.31
    AVAXAvalanche26.752,257.0824.92151.902,601.67915.22
    DOGEDogecoin0.1982016.710.184631.1219.276.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • new

      NEW

      NewLand
    • lsk

      LSK

      Lisk
    • uft

      UFT

      UniLend
    • pepper

      PEPPER

      PEPPER
    • sidus

      SIDUS

      SIDUS HEROES
    • egc

      EGC

      EverGrow
    • dodo

      DODO

      DODO
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • trvl

      TRVL

      Dtravel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong POWR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Power Ledger với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Power Ledger?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.