Converter-BG

1 POWR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Power Ledger bằng 0.14781 Euro.

1 POWR = 0.14781 EUR

Chuyển đổi 1 Power Ledger thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

POWR/EUR tỷ lệ: 1 POWR = 0.14781 EUR

Mua Power Ledger (POWR)

Chuyển thành

từ
powr
POWRPower Ledger
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Power Ledger Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Power Ledger0.14781 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Power Ledger có giá trị là 0.14781 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 6.765442 Power Ledger.

Giá trị của Power Ledger đã thay đổi -1.75% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.08% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 567,677,202.852475 Power Ledger, Power Ledger hiện có vốn hóa thị trường là € 85,467,592.37046

    Power Ledger Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    POWR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1POWR
      0.14781EUR
    • 12POWR
      1.77373EUR
    • 12.5POWR
      1.84763EUR
    • 16POWR
      2.36497EUR
    • 27POWR
      3.99089EUR
    • 54POWR
      7.98178EUR
    • 69POWR
      10.19895EUR
    • 77POWR
      11.38143EUR
    • 300POWR
      44.34326EUR
    • 500POWR
      73.90544EUR
    • 1000POWR
      147.81089EUR
    • 1024POWR
      151.35836EUR

    EUR ĐẾN POWR

    • Số lượng
    • 1EUR
      6.76540094POWR
    • 12EUR
      81.18481139POWR
    • 12.5EUR
      84.56751186POWR
    • 16EUR
      108.24641518POWR
    • 27EUR
      182.66582562POWR
    • 54EUR
      365.33165125POWR
    • 69EUR
      466.81266549POWR
    • 77EUR
      520.93587309POWR
    • 300EUR
      2,029.62028476POWR
    • 500EUR
      3,382.70047461POWR
    • 1000EUR
      6,765.40094923POWR
    • 1024EUR
      6,927.77057201POWR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Power Ledger Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin93,938.278,023,226.9782,720.45534,602.737,762,535.663,611,804.85
    ETHEthereum1,801.55153,869.941,586.4110,252.64148,870.3869,267.41
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin593.0850,655.29522.263,375.2549,009.3922,803.42
    XRPXRP2.14183.171.8812.20177.2282.46
    SOLSolana143.6212,266.57126.46817.3411,868.015,522.02
    USDCUSD Coin1.0085.430.880835.6982.6538.45
    ADACardano0.6655856.840.586093.7854.9925.59
    AVAXAvalanche19.511,666.8917.18111.061,612.73750.38
    DOGEDogecoin0.1702814.540.149940.9690714.076.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • mist

      MIST

      Mist
    • x2y2

      X2Y2

      X2Y2
    • vvv

      VVV

      Venice Token
    • dfc

      DFC

      Defi Connect
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • rain

      RAIN

      Rainmaker Games
    • glm

      GLM

      Golem
    • bal

      BAL

      Balancer
    • tada

      TADA

      Ta-da
    • kol

      KOL

      Kollect

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong POWR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Power Ledger với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Power Ledger?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.