Converter-BG

1 PHNIX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.01751 South Korean Won.

1 PHNIX = 0.01751 KRW

Chuyển đổi 1 Phoenix thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHNIX/KRW tỷ lệ: 1 PHNIX = 0.01751 KRW

Mua Phoenix (PHNIX)

Chuyển thành

từ
phnix
PHNIXPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 04:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.01751 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.01751 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 57.110222 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi +3.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.95% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 529,999,110,198 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 8,771,698,891.93627

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHNIX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1PHNIX
      0.01751KRW
    • 10PHNIX
      0.17517KRW
    • 12.5PHNIX
      0.21896KRW
    • 25PHNIX
      0.43793KRW
    • 50PHNIX
      0.87586KRW
    • 54PHNIX
      0.94593KRW
    • 69PHNIX
      1.20868KRW
    • 77PHNIX
      1.34882KRW
    • 300PHNIX
      5.25516KRW
    • 500PHNIX
      8.75861KRW
    • 1024PHNIX
      17.93764KRW
    • 5000PHNIX
      87.58614KRW

    KRW ĐẾN PHNIX

    • Số lượng
    • 1KRW
      57.08665PHNIX
    • 10KRW
      570.86653PHNIX
    • 12.5KRW
      713.58316PHNIX
    • 25KRW
      1,427.16632PHNIX
    • 50KRW
      2,854.33265PHNIX
    • 54KRW
      3,082.67926PHNIX
    • 69KRW
      3,938.97905PHNIX
    • 77KRW
      4,395.67228PHNIX
    • 300KRW
      17,125.9959PHNIX
    • 500KRW
      28,543.32651PHNIX
    • 1024KRW
      58,456.73269PHNIX
    • 5000KRW
      285,433.26512PHNIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,265.389,157,763.0392,184.37588,625.228,467,160.124,194,241.52
    ETHEthereum2,575.39221,943.282,234.1314,265.64205,206.15101,649.68
    USDTTether USDt1.0086.180.867575.5379.6839.47
    BNBBinance Coin651.8356,174.04565.463,610.6451,937.8625,727.62
    XRPXRP2.17187.691.8812.06173.5485.96
    SOLSolana156.8513,517.64136.07868.8612,498.256,191.05
    USDCUSD Coin0.9998886.160.867385.5379.6639.46
    ADACardano0.6409055.230.555973.5551.0625.29
    AVAXAvalanche19.391,671.5016.82107.431,545.45765.54
    DOGEDogecoin0.1769415.240.153490.9801114.096.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • snek

      SNEK

      Snek
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • hood

      HOOD

      Robinhood
    • xrshib

      XRSHIB

      XR Shiba Inu
    • render

      RENDER

      Render
    • ada_bep20

      ADA_BEP20

      ada_bep20
    • mfer

      MFER

      mfercoin
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • crv

      CRV

      Curve

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHNIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Phoenix?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.