Converter-BG

1 PHNIX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.01936 South Korean Won.

1 PHNIX = 0.01936 KRW

Chuyển đổi 1 Phoenix thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHNIX/KRW tỷ lệ: 1 PHNIX = 0.01936 KRW

Mua Phoenix (PHNIX)

Chuyển thành

từ
phnix
PHNIXPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 00:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.01936 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.01936 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 51.652892 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi -3.25% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.49% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 529,999,110,198 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 10,846,758,372.8258

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHNIX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 1PHNIX
      0.01936KRW
    • 10PHNIX
      0.19362KRW
    • 12.5PHNIX
      0.24202KRW
    • 25PHNIX
      0.48405KRW
    • 50PHNIX
      0.96811KRW
    • 54PHNIX
      1.04556KRW
    • 69PHNIX
      1.33599KRW
    • 77PHNIX
      1.49089KRW
    • 300PHNIX
      5.80867KRW
    • 500PHNIX
      9.68112KRW
    • 1024PHNIX
      19.82694KRW
    • 5000PHNIX
      96.81126KRW

    KRW ĐẾN PHNIX

    • Số lượng
    • 1KRW
      51.64688PHNIX
    • 10KRW
      516.46883PHNIX
    • 12.5KRW
      645.58603PHNIX
    • 25KRW
      1,291.17207PHNIX
    • 50KRW
      2,582.34415PHNIX
    • 54KRW
      2,788.93168PHNIX
    • 69KRW
      3,563.63493PHNIX
    • 77KRW
      3,976.81PHNIX
    • 300KRW
      15,494.06494PHNIX
    • 500KRW
      25,823.44156PHNIX
    • 1024KRW
      52,886.40833PHNIX
    • 5000KRW
      258,234.41568PHNIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,602.389,053,377.2789,453.67576,409.518,289,998.094,207,590.00
    ETHEthereum2,406.26206,290.932,038.2913,134.11188,896.5195,874.46
    USDTTether USDt1.0085.740.847245.4578.5139.85
    BNBBinance Coin646.2455,403.10547.423,527.3950,731.5225,748.79
    XRPXRP2.17186.141.8311.85170.4586.51
    SOLSolana147.2612,625.05124.74803.8111,560.515,867.54
    USDCUSD Coin1.0085.730.847095.4578.5039.84
    ADACardano0.5434946.590.460382.9642.6621.65
    AVAXAvalanche17.051,462.0814.4493.081,338.80679.50
    DOGEDogecoin0.1583213.570.134110.8641612.426.30

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ulti

      ULTI

      Ultiverse
    • g

      G

      Gravity
    • eq9

      EQ9

      EQ9
    • ctk

      CTK

      CertiK
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • wrld

      WRLD

      NFT Worlds
    • zeus

      ZEUS

      Zeus Network
    • ki

      KI

      Genopets KI
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHNIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Phoenix?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.