Converter-BG

1 PHNIX ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.00002 Canadian Dollar.

1 PHNIX = 0.00002 CAD

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHNIX/CAD tỷ lệ: 1 PHNIX = 0.00002 CAD

Mua Phoenix (PHNIX)

Chuyển thành

từ
phnix
PHNIXPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/15 01:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.00002 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.00002 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 50,000 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi -7.27% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.47% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 529,999,110,198 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là $ 13,628,750.10712

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHNIX ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 10000PHNIX
      0.21898CAD
    • 50000PHNIX
      1.09491CAD
    • 100000PHNIX
      2.18983CAD
    • 500000PHNIX
      10.94916CAD
    • 1000000PHNIX
      21.89832CAD
    • 5000000PHNIX
      109.49162CAD
    • 10000000PHNIX
      218.98325CAD
    • 50000000PHNIX
      1,094.91627CAD

    CAD ĐẾN PHNIX

    • Số lượng
    • 100CAD
      4,566,559.22797PHNIX
    • 500CAD
      22,832,796.13988PHNIX
    • 1000CAD
      45,665,592.27976PHNIX
    • 5000CAD
      228,327,961.3988PHNIX
    • 10000CAD
      456,655,922.7976PHNIX
    • 50000CAD
      2,283,279,613.988PHNIX
    • 100000CAD
      4,566,559,227.976PHNIX
    • 500000CAD
      22,832,796,139.88003PHNIX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin95,179.828,441,094.2681,878.63504,110.437,694,641.054,013,781.23
    ETHEthereum3,151.14279,461.732,710.7716,689.72254,748.68132,885.40
    USDTTether USDt0.9991888.610.859555.2980.7742.13
    BNBBinance Coin924.6482,002.63795.424,897.2774,751.0738,992.65
    XRPXRP2.27201.631.9512.04183.8095.87
    SOLSolana141.1312,516.60121.41747.5011,409.755,951.70
    USDCUSD Coin0.9998188.660.860095.2980.8242.16
    ADACardano0.5065344.920.435752.6840.9521.36
    AVAXAvalanche15.431,368.4613.2781.721,247.44650.71
    DOGEDogecoin0.1608314.260.138350.8518213.006.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gafi

      GAFI

      GameFi
    • ntrn

      NTRN

      Neutron
    • zeta

      ZETA

      Zetachain
    • zbt

      ZBT

      ZEROBASE
    • unibot

      UNIBOT

      UniBot
    • asr

      ASR

      AS Roma Fan Token
    • babi

      BABI

      Babylons
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • bomb

      BOMB

      Bombie
    • birb

      BIRB

      Birb

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHNIX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Phoenix?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.