Converter-BG

1 PDA ĐẾN INR

1 Tiền điện tử PlayDapp bằng 3.96566 Indian Rupee.

1 PDA = 3.96566 INR

Chuyển đổi 1 PlayDapp thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PDA/INR tỷ lệ: 1 PDA = 3.96566 INR

Mua PlayDapp (PDA)

Chuyển thành

từ
pda
PDAPlayDapp
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/09/11 15:59

PlayDapp Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PlayDapp3.96566 INR . Điều này có nghĩa là 1 PlayDapp có giá trị là 3.96566 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.252164 PlayDapp.

Giá trị của PlayDapp đã thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.04% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 601,810,482 PlayDapp, PlayDapp hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 2,441,306,084.42893

    PlayDapp Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PDA ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.0003PDA
      0.00118INR
    • 0.0025PDA
      0.00991INR
    • 0.003PDA
      0.01189INR
    • 0.007PDA
      0.02775INR
    • 0.08PDA
      0.31725INR
    • 0.22PDA
      0.87244INR
    • 0.27PDA
      1.07072INR
    • 1PDA
      3.96566INR
    • 9PDA
      35.69096INR
    • 10PDA
      39.65662INR
    • 20PDA
      79.31325INR
    • 500PDA
      1,982.83137INR

    INR ĐẾN PDA

    • Số lượng
    • 0.0003INR
      0.00007564PDA
    • 0.0025INR
      0.00063041PDA
    • 0.003INR
      0.00075649PDA
    • 0.007INR
      0.00176515PDA
    • 0.08INR
      0.02017317PDA
    • 0.22INR
      0.05547622PDA
    • 0.27INR
      0.06808445PDA
    • 1INR
      0.25216466PDA
    • 9INR
      2.26948194PDA
    • 10INR
      2.5216466PDA
    • 20INR
      5.04329321PDA
    • 500INR
      126.08233035PDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PlayDapp Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin56,942.474,782,432.9751,710.19321,429.145,200,391.621,935,986.09
    ETHEthereum2,341.19196,629.932,126.0613,215.57213,814.3279,598.15
    USDTTether USDt0.9999483.980.908065.6491.3233.99
    BNBBinance Coin521.6843,814.61473.742,944.7947,643.7617,736.67
    XRPXRP0.5336944.820.484653.0148.7418.14
    SOLSolana131.6911,060.46119.59743.3712,027.084,477.40
    USDCUSD Coin0.9999483.980.908065.6491.3233.99
    ADACardano0.3403228.580.309051.9231.0811.57
    AVAXAvalanche23.501,973.7621.34132.652,146.25799.00
    DOGEDogecoin0.100908.470.091630.569579.213.43

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • aidoge

      AIDOGE

      ArbDoge AI
    • tia

      TIA

      Celestia
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • ksm

      KSM

      Kusama
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • aevo

      AEVO

      Aevo
    • o3

      O3

      O3Swap
    • yfi

      YFI

      yearn
    • shrap

      SHRAP

      Shrapnel

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PlayDapp với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong PlayDapp?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.