Converter-BG

1 PDA ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PlayDapp bằng 0.00611 Pound Sterling.

1 PDA = 0.00611 GBP

Chuyển đổi 1 PlayDapp thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PDA/GBP tỷ lệ: 1 PDA = 0.00611 GBP

Mua PlayDapp (PDA)

Chuyển thành

từ
pda
PDAPlayDapp
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/19 09:00

PlayDapp Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PlayDapp0.00611 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PlayDapp có giá trị là 0.00611 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 163.666121 PlayDapp.

Giá trị của PlayDapp đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +181.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 618,083,208 PlayDapp, PlayDapp hiện có vốn hóa thị trường là £ 4,170,539.56345

    PlayDapp Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PDA ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PDA
      0.00611GBP
    • 12PDA
      0.07334GBP
    • 12.5PDA
      0.0764GBP
    • 16PDA
      0.09779GBP
    • 30PDA
      0.18337GBP
    • 32PDA
      0.19559GBP
    • 69PDA
      0.42175GBP
    • 75PDA
      0.45842GBP
    • 77PDA
      0.47065GBP
    • 100PDA
      0.61123GBP
    • 200PDA
      1.22247GBP
    • 2000PDA
      12.22478GBP

    GBP ĐẾN PDA

    • Số lượng
    • 1GBP
      163.60207622PDA
    • 12GBP
      1,963.22491472PDA
    • 12.5GBP
      2,045.02595284PDA
    • 16GBP
      2,617.63321963PDA
    • 30GBP
      4,908.06228681PDA
    • 32GBP
      5,235.26643927PDA
    • 69GBP
      11,288.54325968PDA
    • 75GBP
      12,270.15571704PDA
    • 77GBP
      12,597.3598695PDA
    • 100GBP
      16,360.20762272PDA
    • 200GBP
      32,720.41524545PDA
    • 2000GBP
      327,204.15245458PDA

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PlayDapp Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,253.428,816,443.7091,725.49584,868.608,299,248.634,008,009.03
    ETHEthereum2,408.51205,654.262,139.6013,642.77193,590.0693,491.68
    USDTTether USDt1.0085.400.888525.6680.3938.82
    BNBBinance Coin640.1554,660.68568.683,626.1051,454.1524,849.08
    XRPXRP2.31197.802.0513.12186.2089.92
    SOLSolana162.1613,846.26144.05918.5313,034.016,294.59
    USDCUSD Coin0.9998185.370.888195.6680.3638.81
    ADACardano0.7237761.800.642964.0958.1728.09
    AVAXAvalanche21.711,854.4419.29123.021,745.66843.04
    DOGEDogecoin0.2175718.570.193281.2317.488.44

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ooki

      OOKI

      Ooki Protocol
    • kom

      KOM

      Kommunitas
    • dvf

      DVF

      DeversiFi
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • woo

      WOO

      Wootrade
    • hot

      HOT

      Holo
    • icx

      ICX

      ICON
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey
    • meld

      MELD

      MELD
    • bnbxbt

      BNBXBT

      BNBXBT

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PDA?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PlayDapp với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PlayDapp?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.