Converter-BG

1 NYXC ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Nyxia AI bằng 0.01121 United States Dollar.

1 NYXC = 0.01121 USD

Chuyển đổi 1 Nyxia AI thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYXC/USD tỷ lệ: 1 NYXC = 0.01121 USD

Mua Nyxia AI (NYXC)

Chuyển thành

từ
nyxc
NYXCNyxia AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/03 09:59

Nyxia AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nyxia AI0.01121 USD . Điều này có nghĩa là 1 Nyxia AI có giá trị là 0.01121 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 89.206066 Nyxia AI.

Giá trị của Nyxia AI đã thay đổi -15.88% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -40.78% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Nyxia AI, Nyxia AI hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Nyxia AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYXC ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1NYXC
      0.01121USD
    • 10NYXC
      0.11219USD
    • 12.5NYXC
      0.14024USD
    • 15NYXC
      0.16829USD
    • 16NYXC
      0.17951USD
    • 69NYXC
      0.77415USD
    • 75NYXC
      0.84147USD
    • 77NYXC
      0.86391USD
    • 300NYXC
      3.36588USD
    • 500NYXC
      5.6098USD
    • 1024NYXC
      11.48888USD
    • 2000NYXC
      22.43923USD

    USD ĐẾN NYXC

    • Số lượng
    • 1USD
      89.1296NYXC
    • 10USD
      891.29607NYXC
    • 12.5USD
      1,114.12009NYXC
    • 15USD
      1,336.9441NYXC
    • 16USD
      1,426.07371NYXC
    • 69USD
      6,149.94289NYXC
    • 75USD
      6,684.72054NYXC
    • 77USD
      6,862.97975NYXC
    • 300USD
      26,738.88216NYXC
    • 500USD
      44,564.80361NYXC
    • 1024USD
      91,268.7178NYXC
    • 2000USD
      178,259.21446NYXC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nyxia AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,134.099,512,169.3693,045.64578,031.308,677,372.764,506,126.31
    ETHEthereum3,697.88328,326.213,211.6019,951.58299,512.01155,535.43
    USDTTether USDt0.9999688.780.868465.3980.9942.05
    BNBBinance Coin1,013.2489,963.52880.005,466.8682,068.2442,617.72
    XRPXRP2.39212.242.0712.89193.61100.54
    SOLSolana174.7315,514.10151.75942.7514,152.577,349.37
    USDCUSD Coin0.9998988.770.868405.3980.9842.05
    ADACardano0.5740650.960.498563.0946.4924.14
    AVAXAvalanche17.311,536.9415.0393.391,402.06728.08
    DOGEDogecoin0.1725315.310.149840.9308613.977.25

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • abt

      ABT

      ArcBlock
    • gme

      GME

      Gamestop
    • ggmt

      GGMT

      Green Grey MetaGame
    • omg

      OMG

      OmiseGO
    • jup

      JUP

      Jupiter
    • sprk_flr

      SPRK_FLR

      1
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • pac

      PAC

      PAC Global
    • fuzzy

      FUZZY

      Fuzzybear
    • aion

      AION

      AION

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYXC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nyxia AI với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Nyxia AI?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.