Converter-BG

1 NYXC ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Nyxia AI bằng 0.01983 United States Dollar.

1 NYXC = 0.01983 USD

Chuyển đổi 1 Nyxia AI thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYXC/USD tỷ lệ: 1 NYXC = 0.01983 USD

Mua Nyxia AI (NYXC)

Chuyển thành

từ
nyxc
NYXCNyxia AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/11 06:58

Nyxia AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nyxia AI0.01983 USD . Điều này có nghĩa là 1 Nyxia AI có giá trị là 0.01983 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 50.428643 Nyxia AI.

Giá trị của Nyxia AI đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Nyxia AI, Nyxia AI hiện có vốn hóa thị trường là $ 0

    Nyxia AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYXC ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1NYXC
      0.01983USD
    • 10NYXC
      0.19833USD
    • 12.5NYXC
      0.24792USD
    • 15NYXC
      0.2975USD
    • 16NYXC
      0.31734USD
    • 69NYXC
      1.36854USD
    • 75NYXC
      1.48754USD
    • 77NYXC
      1.52721USD
    • 300NYXC
      5.95017USD
    • 500NYXC
      9.91696USD
    • 1024NYXC
      20.30993USD
    • 2000NYXC
      39.66784USD

    USD ĐẾN NYXC

    • Số lượng
    • 1USD
      50.41867NYXC
    • 10USD
      504.18673NYXC
    • 12.5USD
      630.23341NYXC
    • 15USD
      756.28009NYXC
    • 16USD
      806.69876NYXC
    • 69USD
      3,478.88844NYXC
    • 75USD
      3,781.40048NYXC
    • 77USD
      3,882.23782NYXC
    • 300USD
      15,125.60192NYXC
    • 500USD
      25,209.33654NYXC
    • 1024USD
      51,628.72124NYXC
    • 2000USD
      100,837.34618NYXC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nyxia AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,837.9910,115,861.13100,927.88651,903.359,168,349.384,733,849.56
    ETHEthereum2,995.75257,171.752,565.8516,573.09233,083.51120,346.88
    USDTTether USDt1.0085.860.856665.5377.8240.18
    BNBBinance Coin686.9558,972.32588.373,800.3953,448.6227,596.86
    XRPXRP2.58221.752.2114.29200.98103.77
    SOLSolana164.0614,084.53140.52907.6512,765.296,591.04
    USDCUSD Coin0.9998785.830.856395.5377.7940.16
    ADACardano0.6962459.760.596333.8554.1727.97
    AVAXAvalanche20.871,791.8617.87115.471,624.02838.52
    DOGEDogecoin0.1974216.940.169091.0915.367.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usdd

      USDD

      USDD
    • sols

      SOLS

      sols
    • sx

      SX

      SX Network
    • wefi

      WEFI

      WeFi
    • atri

      ATRI

      Atari Token
    • neiro

      NEIRO

      First Neiro On Ethereum
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • hmstr

      HMSTR

      Hamster Kombat
    • xym

      XYM

      Symbol
    • hget

      HGET

      Hedget

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYXC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nyxia AI với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Nyxia AI?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.