Converter-BG

1 NYXC ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Nyxia AI bằng 2.88009 Japanese Yen.

1 NYXC = 2.88009 JPY

Chuyển đổi 1 Nyxia AI thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NYXC/JPY tỷ lệ: 1 NYXC = 2.88009 JPY

Mua Nyxia AI (NYXC)

Chuyển thành

từ
nyxc
NYXCNyxia AI
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/06 01:00

Nyxia AI Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Nyxia AI2.88009 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Nyxia AI có giá trị là 2.88009 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.347211 Nyxia AI.

Giá trị của Nyxia AI đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.39% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Nyxia AI, Nyxia AI hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 0

    Nyxia AI Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NYXC ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0003NYXC
      0.00086JPY
    • 0.001NYXC
      0.00288JPY
    • 0.04NYXC
      0.1152JPY
    • 0.35NYXC
      1.00803JPY
    • 1NYXC
      2.88009JPY
    • 27NYXC
      77.76258JPY
    • 32NYXC
      92.16306JPY
    • 37NYXC
      106.56354JPY
    • 100NYXC
      288.00958JPY
    • 250NYXC
      720.02395JPY
    • 1024NYXC
      2,949.21813JPY
    • 2000NYXC
      5,760.19167JPY

    JPY ĐẾN NYXC

    • Số lượng
    • 0.0003JPY
      0.0001NYXC
    • 0.001JPY
      0.00034NYXC
    • 0.04JPY
      0.01388NYXC
    • 0.35JPY
      0.12152NYXC
    • 1JPY
      0.34721NYXC
    • 27JPY
      9.37468NYXC
    • 32JPY
      11.11074NYXC
    • 37JPY
      12.84679NYXC
    • 100JPY
      34.72106NYXC
    • 250JPY
      86.80266NYXC
    • 1024JPY
      355.54372NYXC
    • 2000JPY
      694.42133NYXC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Nyxia AI Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,173.529,281,477.5491,838.45586,495.208,503,063.574,309,492.62
    ETHEthereum2,518.17216,063.692,137.9013,653.03197,942.97100,320.75
    USDTTether USDt1.0085.820.849215.4278.6239.84
    BNBBinance Coin656.2756,309.34557.173,558.1751,586.8226,145.05
    XRPXRP2.21190.311.8812.02174.3588.36
    SOLSolana147.2512,635.07125.02798.4011,575.405,866.60
    USDCUSD Coin0.9999785.790.848975.4278.6039.83
    ADACardano0.5729649.160.486433.1045.0322.82
    AVAXAvalanche17.831,529.9015.1396.671,401.59710.35
    DOGEDogecoin0.1642614.090.139450.8905912.916.54

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • fullsend

      FULLSEND

      Fullsend
    • upo

      UPO

      UpOnly
    • b3tr

      B3TR

      VeBetterDAO
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • prq

      PRQ

      PARSIQ
    • aergo

      AERGO

      Aergo
    • bpinky

      BPINKY

      BPINKY
    • stud

      STUD

      Studyum
    • j

      J

      Jambo
    • kol

      KOL

      Kollect

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NYXC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Nyxia AI với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Nyxia AI?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.