Converter-BG

1 NTRN ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Neutron bằng 0.52922 Brazilian Real.

1 NTRN = 0.52922 BRL

Chuyển đổi 1 Neutron thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NTRN/BRL tỷ lệ: 1 NTRN = 0.52922 BRL

Mua Neutron (NTRN)

Chuyển thành

từ
ntrn
NTRNNeutron
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/16 15:00

Neutron Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Neutron0.52922 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Neutron có giá trị là 0.52922 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.889573 Neutron.

Giá trị của Neutron đã thay đổi +11.87% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +3.37% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 609,956,385.472438 Neutron, Neutron hiện có vốn hóa thị trường là R$ 301,957,586.27964

    Neutron Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NTRN ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1NTRN
      0.52922BRL
    • 11NTRN
      5.82143BRL
    • 12NTRN
      6.35065BRL
    • 15NTRN
      7.93832BRL
    • 27NTRN
      14.28897BRL
    • 30NTRN
      15.87664BRL
    • 32NTRN
      16.93508BRL
    • 37NTRN
      19.58119BRL
    • 69NTRN
      36.51628BRL
    • 77NTRN
      40.75005BRL
    • 250NTRN
      132.30536BRL
    • 2000NTRN
      1,058.44294BRL

    BRL ĐẾN NTRN

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.889568NTRN
    • 11BRL
      20.785248NTRN
    • 12BRL
      22.674816NTRN
    • 15BRL
      28.343521NTRN
    • 27BRL
      51.018337NTRN
    • 30BRL
      56.687042NTRN
    • 32BRL
      60.466178NTRN
    • 37BRL
      69.914018NTRN
    • 69BRL
      130.380196NTRN
    • 77BRL
      145.496741NTRN
    • 250BRL
      472.392017NTRN
    • 2000BRL
      3,779.136136NTRN

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Neutron Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,693.6410,299,823.90100,551.32635,698.679,427,308.664,801,900.55
    ETHEthereum4,392.71384,423.173,752.9023,726.35351,858.04179,222.66
    USDTTether USDt1.0087.560.854875.4080.1440.82
    BNBBinance Coin832.9972,898.98711.674,499.2766,723.5933,986.37
    XRPXRP3.10271.482.6516.75248.48126.56
    SOLSolana188.7716,520.19161.271,019.6115,120.747,701.91
    USDCUSD Coin0.9999387.500.854295.4080.0940.79
    ADACardano0.9108679.710.778194.9172.9637.16
    AVAXAvalanche24.042,103.9020.53129.851,925.67980.86
    DOGEDogecoin0.2284519.990.195171.2318.299.32

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • peipei

      PEIPEI

      PeiPei
    • wct

      WCT

      WalletConnect
    • slice

      SLICE

      Tranche Finance
    • alt

      ALT

      Altlayer
    • bzz

      BZZ

      Swarm
    • krida

      KRIDA

      KridaFans
    • bsv

      BSV

      Bitcoin SV
    • gro

      GRO

      Gro DAO Token
    • rbx

      RBX

      ReserveBlock

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NTRN?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Neutron với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Neutron?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.