Converter-BG

1 NMR ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Numeraire bằng 8.09172 Euro.

1 NMR = 8.09172 EUR

Chuyển đổi 1 Numeraire thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NMR/EUR tỷ lệ: 1 NMR = 8.09172 EUR

Mua Numeraire (NMR)

Chuyển thành

từ
nmr
NMRNumeraire
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Numeraire Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Numeraire8.09172 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Numeraire có giá trị là 8.09172 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 0.123583 Numeraire.

Giá trị của Numeraire đã thay đổi +1.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,031,534.89141448 Numeraire, Numeraire hiện có vốn hóa thị trường là € 65,657,814.53546

    Numeraire Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NMR ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 0.00001NMR
      0.00008EUR
    • 0.03NMR
      0.24275EUR
    • 0.093NMR
      0.75253EUR
    • 0.35NMR
      2.8321EUR
    • 0.8912NMR
      7.21134EUR
    • 1NMR
      8.09172EUR
    • 3NMR
      24.27516EUR
    • 5NMR
      40.4586EUR
    • 50NMR
      404.58609EUR
    • 54NMR
      436.95297EUR
    • 100NMR
      809.17218EUR
    • 2000NMR
      16,183.44366EUR

    EUR ĐẾN NMR

    • Số lượng
    • 0.00001EUR
      0NMR
    • 0.03EUR
      0.0037NMR
    • 0.093EUR
      0.0114NMR
    • 0.35EUR
      0.0432NMR
    • 0.8912EUR
      0.1101NMR
    • 1EUR
      0.1235NMR
    • 3EUR
      0.3707NMR
    • 5EUR
      0.6179NMR
    • 50EUR
      6.1791NMR
    • 54EUR
      6.6734NMR
    • 100EUR
      12.3583NMR
    • 2000EUR
      247.1661NMR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Numeraire Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,494.148,241,522.6684,971.10549,148.197,973,738.473,710,074.71
    ETHEthereum1,836.47156,852.151,617.1610,451.35151,755.7070,609.91
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin600.0951,254.21528.433,415.1649,588.8523,073.03
    XRPXRP2.21189.051.9412.59182.9185.10
    SOLSolana148.0412,644.04130.36842.4912,233.215,691.95
    USDCUSD Coin0.9999385.400.880525.6982.6238.44
    ADACardano0.6997459.760.616183.9857.8226.90
    AVAXAvalanche21.131,804.7018.60120.251,746.06812.42
    DOGEDogecoin0.1805215.410.158961.0214.916.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dana

      DANA

      Ardana
    • paws

      PAWS

      PAWS
    • car

      CAR

      Central African Republic Meme
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • ear

      EAR

      THE EAR STAYS ON
    • pixel

      PIXEL

      Pixels
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • velo

      VELO

      Velodrome
    • math

      MATH

      MATH
    • pepe2

      PEPE2

      Pepe 2.0

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NMR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Numeraire với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Numeraire?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.