Converter-BG

1 NAVX ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử NAVI Protocol bằng 49.33371 South Korean Won.

1 NAVX = 49.33371 KRW

Chuyển đổi 1 NAVI Protocol thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NAVX/KRW tỷ lệ: 1 NAVX = 49.33371 KRW

Mua NAVI Protocol (NAVX)

Chuyển thành

từ
navx
NAVXNAVI Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/02 03:59

NAVI Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NAVI Protocol49.33235 KRW . Điều này có nghĩa là 1 NAVI Protocol có giá trị là 49.33235 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.02027 NAVI Protocol.

Giá trị của NAVI Protocol đã thay đổi -4.55% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.54% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 576,047,447.17 NAVI Protocol, NAVI Protocol hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 29,478,236,121.8742

    NAVI Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NAVX ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0001NAVX
      0.00493KRW
    • 0.0003NAVX
      0.01479KRW
    • 0.0005NAVX
      0.02466KRW
    • 0.0025NAVX
      0.12333KRW
    • 0.007NAVX
      0.34532KRW
    • 0.0125NAVX
      0.61665KRW
    • 0.09NAVX
      4.43991KRW
    • 0.44NAVX
      21.70623KRW
    • 1NAVX
      49.33235KRW
    • 1.6NAVX
      78.93176KRW
    • 3NAVX
      147.99706KRW
    • 4NAVX
      197.32942KRW

    KRW ĐẾN NAVX

    • Số lượng
    • 0.0001KRW
      0NAVX
    • 0.0003KRW
      0NAVX
    • 0.0005KRW
      0.00001NAVX
    • 0.0025KRW
      0.00005NAVX
    • 0.007KRW
      0.00014NAVX
    • 0.0125KRW
      0.00025NAVX
    • 0.09KRW
      0.00182NAVX
    • 0.44KRW
      0.00891NAVX
    • 1KRW
      0.02027NAVX
    • 1.6KRW
      0.03243NAVX
    • 3KRW
      0.06081NAVX
    • 4KRW
      0.08108NAVX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NAVI Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,277.399,100,618.9790,065.84580,083.398,342,667.064,233,326.20
    ETHEthereum2,435.65208,566.882,064.1113,294.28191,196.2397,018.85
    USDTTether USDt1.0085.640.847575.4578.5039.83
    BNBBinance Coin650.2155,678.16551.023,548.9851,040.9625,899.75
    XRPXRP2.18187.031.8511.92171.4587.00
    SOLSolana148.9312,753.67126.21812.9311,691.475,932.61
    USDCUSD Coin1.0085.630.847485.4578.5039.83
    ADACardano0.5517147.240.467553.0143.3021.97
    AVAXAvalanche17.381,489.0614.7394.911,365.04692.66
    DOGEDogecoin0.1597713.680.135400.8720912.546.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • bfic

      BFIC

      BFICoin
    • dck_eth

      DCK_ETH

      dck_eth
    • samo

      SAMO

      Samoyedcoin
    • bank

      BANK

      BankerCoinAda
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • cati

      CATI

      Catizen
    • phb

      PHB

      Phoenix
    • jav_old

      JAV_OLD

      Javsphere
    • kunci

      KUNCI

      Kunci Coin
    • comp

      COMP

      Compound

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NAVX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NAVI Protocol với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong NAVI Protocol?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.