Converter-BG

1 NAVX ĐẾN INR

1 Tiền điện tử NAVI Protocol bằng 3.58255 Indian Rupee.

1 NAVX = 3.58255 INR

Chuyển đổi 1 NAVI Protocol thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NAVX/INR tỷ lệ: 1 NAVX = 3.58255 INR

Mua NAVI Protocol (NAVX)

Chuyển thành

từ
navx
NAVXNAVI Protocol
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/15 23:00

NAVI Protocol Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NAVI Protocol3.58255 INR . Điều này có nghĩa là 1 NAVI Protocol có giá trị là 3.58255 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.27913 NAVI Protocol.

Giá trị của NAVI Protocol đã thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -25.66% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 719,719,712.14 NAVI Protocol, NAVI Protocol hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 2,591,387,722.82232

    NAVI Protocol Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NAVX ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.009NAVX
      0.03224INR
    • 0.06NAVX
      0.21495INR
    • 0.08NAVX
      0.2866INR
    • 0.12NAVX
      0.4299INR
    • 0.18NAVX
      0.64485INR
    • 1NAVX
      3.58255INR
    • 1.5NAVX
      5.37382INR
    • 4NAVX
      14.3302INR
    • 11NAVX
      39.40806INR
    • 16NAVX
      57.32082INR
    • 75NAVX
      268.69138INR
    • 77NAVX
      275.85648INR

    INR ĐẾN NAVX

    • Số lượng
    • 0.009INR
      0.00251NAVX
    • 0.06INR
      0.01674NAVX
    • 0.08INR
      0.02233NAVX
    • 0.12INR
      0.03349NAVX
    • 0.18INR
      0.05024NAVX
    • 1INR
      0.27913NAVX
    • 1.5INR
      0.41869NAVX
    • 4INR
      1.11652NAVX
    • 11INR
      3.07043NAVX
    • 16INR
      4.46609NAVX
    • 75INR
      20.93479NAVX
    • 77INR
      21.49305NAVX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NAVI Protocol Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,978.399,745,073.1295,290.71604,865.548,728,494.824,643,891.27
    ETHEthereum3,982.99349,748.543,419.9621,708.49313,263.76166,668.24
    USDTTether USDt1.0087.840.859015.4578.6841.86
    BNBBinance Coin1,158.15101,698.49994.446,312.3091,089.5948,463.12
    XRPXRP2.41211.702.0713.14189.62100.88
    SOLSolana194.1217,046.04166.681,058.0215,267.858,123.07
    USDCUSD Coin0.9998387.790.858495.4478.6341.83
    ADACardano0.6679458.650.573523.6452.5327.95
    AVAXAvalanche21.951,928.2718.85119.681,727.12918.89
    DOGEDogecoin0.1960417.210.168321.0615.418.20

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ice1

      ICE1

      Ice
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • 3ull

      3ULL

      PLAYA3ULL GAMES
    • arv

      ARV

      ARIVA
    • wtk

      WTK

      WadzPay Token
    • imx

      IMX

      Immutable X
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice
    • rvn

      RVN

      Ravencoin
    • luce

      LUCE

      LUCE
    • lto

      LTO

      LTO Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NAVX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NAVI Protocol với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong NAVI Protocol?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.