Về MetisDAO
MetisDAO (METIS) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là €7.83 EUR cho mỗi METIS. Với nguồn cung lưu hành là 6.7M METIS, tổng vốn hóa thị trường của MetisDAO hiện đứng ở khoảng €56.12M EUR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của MetisDAO đã đạt €28.78K EUR
Hiện tại, tỷ giá METIS sang EUR là €7.83 EUR cho 1 METIS. Điều này có nghĩa là:
1METIS=€7.83EUR
€1EUR=0.12769679METIS
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của MetisDAO đã giảm bởi 2.56%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.86%, đạt mức cao nhất là €0 EUR và mức thấp nhất là €0 EUR.
So với tháng trước, MetisDAO đã giảm bởi 5.39%.xuống từ €-- EUR.Năm qua, MetisDAO đã giảm bởi €-- EUR, đánh dấu một 80.04% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường MetisDAO
METIS là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của MetisDAO. Nó có nguồn cung tối đa là 10M, với tổng nguồn cung hiện tại là 10M và nguồn cung lưu hành là 6.7M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 56.12M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua MetisDAO (METIS) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại€7.83
Nguồn cung lưu hành6.7M
Vốn hóa thị trường€56.12M
Khối lượng(24h)€28.78K
MetisDAO Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị METIS sang EUR từ today 02:00
- 0.1METIS
= €0.7831EUR - 0.5METIS
= €3.92EUR - 1METIS
= €7.83EUR - 5METIS
= €39.16EUR - 10METIS
= €78.31EUR - 50METIS
= €391.55EUR - 100METIS
= €783.11EUR - 500METIS
= €3915.53EUR
Giá trị EUR sang METIS từ today 02:00
- €10EUR
= 1.2769METIS - €50EUR
= 6.3848METIS - €100EUR
= 12.7696METIS - €500EUR
= 63.8483METIS - €1000EUR
= 127.6967METIS - €5000EUR
= 638.4839METIS - €10000EUR
= 1,276.9679METIS - €50000EUR
= 6,384.8397METIS
Chuyển đổi phổ biến METIS sang các loại tiền tệ fiat
1 METIS ĐẾN USD$9.1Mua với USD
1 METIS ĐẾN EUR€7.83Mua với EUR
1 METIS ĐẾN BRLR$48.21Mua với BRL
1 METIS ĐẾN RUB₽735.84Mua với RUB
1 METIS ĐẾN GBP£6.92Mua với GBP
1 METIS ĐẾN INR₹807.25Mua với INR
1 METIS ĐẾN TRY₺383.84Mua với TRY
1 METIS ĐẾN KRW₩13193.39Mua với KRW
1 METIS ĐẾN CAD$12.77Mua với CAD
1 METIS ĐẾN JPY¥1406.67Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 METIS bằng bao nhiêu EUR?Hiện tại, 1 MetisDAO (METIS) có giá khoảng €7.83 EUR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu METIS cho 1 EUR?Tại tỷ giá hiện tại, €1 EUR có thể mua được 0.12769679 METIS. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá MetisDAO đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của MetisDAO đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá METIS so với EUR đã giảm so với tháng trước.1 năm: MetisDAO đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi METIS sang EUR?Sử dụng METIS để EUR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi MetisDAO sang Euro. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:€10 EUR = 1.27696796 METIS10 METIS = €78.31 EUR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 MetisDAO trên Bitrue?Bạn có thể mua MetisDAO một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua MetisDAO của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như MetisDAO?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản MetisDAO của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


