Converter-BG

1 MATIC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Polygon bằng 0.32821 Euro.

1 MATIC = 0.32821 EUR

Chuyển đổi 1 Polygon thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

MATIC/EUR tỷ lệ: 1 MATIC = 0.32821 EUR

Mua Polygon (MATIC)

Chuyển thành

từ
matic
MATICPolygon
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 14:00

Polygon Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Polygon0.32821 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Polygon có giá trị là 0.32821 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 3.046829 Polygon.

Giá trị của Polygon đã thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.42% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 Polygon, Polygon hiện có vốn hóa thị trường là € 0

    Polygon Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    MATIC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1MATIC
      0.32821EUR
    • 12.5MATIC
      4.10263EUR
    • 16MATIC
      5.25137EUR
    • 25MATIC
      8.20527EUR
    • 27MATIC
      8.86169EUR
    • 32MATIC
      10.50274EUR
    • 69MATIC
      22.64654EUR
    • 77MATIC
      25.27223EUR
    • 100MATIC
      32.82108EUR
    • 300MATIC
      98.46324EUR
    • 1000MATIC
      328.2108EUR
    • 1024MATIC
      336.08786EUR

    EUR ĐẾN MATIC

    • Số lượng
    • 1EUR
      3.04682228MATIC
    • 12.5EUR
      38.0852785MATIC
    • 16EUR
      48.74915648MATIC
    • 25EUR
      76.17055701MATIC
    • 27EUR
      82.26420157MATIC
    • 32EUR
      97.49831297MATIC
    • 69EUR
      210.23073735MATIC
    • 77EUR
      234.6053156MATIC
    • 100EUR
      304.68222805MATIC
    • 300EUR
      914.04668416MATIC
    • 1000EUR
      3,046.82228055MATIC
    • 1024EUR
      3,119.94601528MATIC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Polygon Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,392.539,093,480.1091,178.24576,592.038,294,575.894,151,262.61
    ETHEthereum2,558.64220,765.032,213.5613,998.09201,369.80100,781.39
    USDTTether USDt1.0086.290.865235.4778.7139.39
    BNBBinance Coin652.6156,309.24564.593,570.4151,362.2125,705.72
    XRPXRP2.21190.901.9112.10174.1387.15
    SOLSolana150.2412,963.59129.98821.9811,824.685,918.00
    USDCUSD Coin0.9997886.260.864945.4678.6839.38
    ADACardano0.6264154.040.541933.4249.3024.67
    AVAXAvalanche18.961,636.6216.41103.771,492.84747.13
    DOGEDogecoin0.1717214.810.148560.9394913.516.76

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nct

      NCT

      PolySwarm
    • doginme

      DOGINME

      DOGINME
    • pwar

      PWAR

      PolkaWar
    • xgbl

      XGBL

      Xungible
    • nochill

      NOCHILL

      AVAX HAS NO CHILL
    • aergo

      AERGO

      Aergo
    • paw

      PAW

      PAWSWAP
    • jav

      JAV

      Javsphere
    • mex

      MEX

      xExchange
    • eul

      EUL

      Euler Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong MATIC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Polygon với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Polygon?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.