Về Loopring
Loopring (LRC) đang trải qua một xu hướng tăng trong tuần này, với giá hiện tại là ₹5.13 INR cho mỗi LRC. Với nguồn cung lưu hành là 1.37B LRC, tổng vốn hóa thị trường của Loopring hiện đứng ở khoảng ₹7.06B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Loopring đã đạt ₹2.23M INR
Hiện tại, tỷ giá LRC sang INR là ₹5.13 INR cho 1 LRC. Điều này có nghĩa là:
1LRC=₹5.13INR
₹1INR=0.19502681LRC
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Loopring đã tăng bởi 11%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 1.39%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Loopring đã giảm bởi 3.74%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Loopring đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 76.5% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Loopring
LRC là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Loopring. Nó có nguồn cung tối đa là 1.37B, với tổng nguồn cung hiện tại là 1.37B và nguồn cung lưu hành là 1.37B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 7.06B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Loopring (LRC) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹5.13
Nguồn cung lưu hành1.37B
Vốn hóa thị trường₹7.06B
Khối lượng(24h)₹2.23M
Loopring Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị LRC sang INR từ today 19:57
- 10LRC
= ₹51.28INR - 50LRC
= ₹256.38INR - 100LRC
= ₹512.75INR - 500LRC
= ₹2563.75INR - 1000LRC
= ₹5127.51INR - 5000LRC
= ₹25637.53INR - 10000LRC
= ₹51275.06INR - 50000LRC
= ₹256375.29INR
Giá trị INR sang LRC từ today 19:57
- ₹100INR
= 19.50265961LRC - ₹500INR
= 97.51329808LRC - ₹1000INR
= 195.02659617LRC - ₹5000INR
= 975.13298089LRC - ₹10000INR
= 1,950.26596179LRC - ₹50000INR
= 9,751.32980898LRC - ₹100000INR
= 19,502.65961797LRC - ₹500000INR
= 97,513.29808985LRC
Chuyển đổi phổ biến LRC sang các loại tiền tệ fiat
1 LRC ĐẾN USD$0.05639Mua với USD
1 LRC ĐẾN EUR€0.04795Mua với EUR
1 LRC ĐẾN BRLR$0.30818Mua với BRL
1 LRC ĐẾN RUB₽4.46Mua với RUB
1 LRC ĐẾN GBP£0.04199Mua với GBP
1 LRC ĐẾN INR₹5.13Mua với INR
1 LRC ĐẾN TRY₺2.41Mua với TRY
1 LRC ĐẾN KRW₩83.12Mua với KRW
1 LRC ĐẾN CAD$0.07751Mua với CAD
1 LRC ĐẾN JPY¥8.72Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 LRC bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Loopring (LRC) có giá khoảng ₹5.13 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu LRC cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.19502681 LRC. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Loopring đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Loopring đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá LRC so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Loopring đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi LRC sang INR?Sử dụng LRC để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Loopring sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 1.95026816 LRC10 LRC = ₹51.27 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Loopring trên Bitrue?Bạn có thể mua Loopring một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Loopring của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Loopring?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Loopring của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


