Converter-BG

1 LRC ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Loopring bằng 0.05939 Pound Sterling.

1 LRC = 0.05939 GBP

Chuyển đổi 1 Loopring thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

LRC/GBP tỷ lệ: 1 LRC = 0.05939 GBP

Mua Loopring (LRC)

Chuyển thành

từ
lrc
LRCLoopring
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 17:00

Loopring Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Loopring0.05939 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Loopring có giá trị là 0.05939 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 16.837851 Loopring.

Giá trị của Loopring đã thay đổi -0.62% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,367,078,405.8257089 Loopring, Loopring hiện có vốn hóa thị trường là £ 82,672,791.13124

    Loopring Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    LRC ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1LRC
      0.05939GBP
    • 10LRC
      0.59396GBP
    • 25LRC
      1.4849GBP
    • 27LRC
      1.60369GBP
    • 30LRC
      1.78188GBP
    • 50LRC
      2.96981GBP
    • 54LRC
      3.20739GBP
    • 75LRC
      4.45472GBP
    • 77LRC
      4.57351GBP
    • 250LRC
      14.84907GBP
    • 500LRC
      29.69814GBP
    • 2000LRC
      118.79257GBP

    GBP ĐẾN LRC

    • Số lượng
    • 1GBP
      16.83606949LRC
    • 10GBP
      168.36069492LRC
    • 25GBP
      420.9017373LRC
    • 27GBP
      454.57387629LRC
    • 30GBP
      505.08208476LRC
    • 50GBP
      841.80347461LRC
    • 54GBP
      909.14775258LRC
    • 75GBP
      1,262.70521191LRC
    • 77GBP
      1,296.3773509LRC
    • 250GBP
      4,209.01737306LRC
    • 500GBP
      8,418.03474612LRC
    • 2000GBP
      33,672.1389845LRC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Loopring Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,302.539,876,343.8697,758.89627,899.979,051,465.284,602,405.76
    ETHEthereum3,474.22302,841.172,997.6019,253.47277,547.68141,124.89
    USDTTether USDt0.9997487.140.862595.5479.8640.61
    BNBBinance Coin748.8065,272.04646.084,149.7459,820.4730,416.96
    XRPXRP2.85249.162.4615.84228.35116.11
    SOLSolana161.9414,116.59139.73897.4712,937.566,578.37
    USDCUSD Coin0.9998587.150.862695.5479.8740.61
    ADACardano0.7046261.420.607953.9056.2928.62
    AVAXAvalanche21.251,853.0718.34117.811,698.30863.53
    DOGEDogecoin0.1968017.150.169801.0915.727.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • roost

      ROOST

      Roost Coin
    • drift

      DRIFT

      Drift
    • rfc

      RFC

      Retard Finder Coin
    • uro

      URO

      Urolithin A
    • hget

      HGET

      Hedget
    • iost

      IOST

      IOST
    • arkm

      ARKM

      Arkham
    • sc

      SC

      Siacoin
    • griffain

      GRIFFAIN

      Griffain
    • xend

      XEND

      Xend Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong LRC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Loopring với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Loopring?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.