Về Kommunitas
Kommunitas (KOM) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₽0.03623 RUB cho mỗi KOM. Với nguồn cung lưu hành là 0 KOM, tổng vốn hóa thị trường của Kommunitas hiện đứng ở khoảng ₽0 RUB.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Kommunitas đã đạt ₽162.24K RUB
Hiện tại, tỷ giá KOM sang RUB là ₽0.03623 RUB cho 1 KOM. Điều này có nghĩa là:
1KOM=₽0.03623RUB
₽1RUB=27.60143527KOM
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Kommunitas đã giảm bởi 9.81%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 3.1%, đạt mức cao nhất là ₽0 RUB và mức thấp nhất là ₽0 RUB.
So với tháng trước, Kommunitas đã giảm bởi 18.07%.xuống từ ₽-- RUB.Năm qua, Kommunitas đã giảm bởi ₽-- RUB, đánh dấu một 67.21% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Kommunitas
KOM là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Kommunitas. Nó có nguồn cung tối đa là 2B, với tổng nguồn cung hiện tại là 2B và nguồn cung lưu hành là 0, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 0.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Kommunitas (KOM) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₽0.03623
Nguồn cung lưu hành0
Vốn hóa thị trường₽0
Khối lượng(24h)₽162.24K
Kommunitas Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị KOM sang RUB từ today 06:00
- 10KOM
= ₽0.36231RUB - 50KOM
= ₽1.81RUB - 100KOM
= ₽3.62RUB - 500KOM
= ₽18.12RUB - 1000KOM
= ₽36.23RUB - 5000KOM
= ₽181.16RUB - 10000KOM
= ₽362.32RUB - 50000KOM
= ₽1811.58RUB
Giá trị RUB sang KOM từ today 06:00
- ₽100RUB
= 2,760.014902KOM - ₽500RUB
= 13,800.074514KOM - ₽1000RUB
= 27,600.149029KOM - ₽5000RUB
= 138,000.745148KOM - ₽10000RUB
= 276,001.490297KOM - ₽50000RUB
= 1,380,007.451488KOM - ₽100000RUB
= 2,760,014.902977KOM - ₽500000RUB
= 13,800,074.514889KOM
Chuyển đổi phổ biến KOM sang các loại tiền tệ fiat
1 KOM ĐẾN USD$0.00044Mua với USD
1 KOM ĐẾN EUR€0.00038Mua với EUR
1 KOM ĐẾN BRLR$0.00237Mua với BRL
1 KOM ĐẾN RUB₽0.03623Mua với RUB
1 KOM ĐẾN GBP£0.00033Mua với GBP
1 KOM ĐẾN INR₹0.03953Mua với INR
1 KOM ĐẾN TRY₺0.01888Mua với TRY
1 KOM ĐẾN KRW₩0.65257Mua với KRW
1 KOM ĐẾN CAD$0.00062Mua với CAD
1 KOM ĐẾN JPY¥0.06915Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 KOM bằng bao nhiêu RUB?Hiện tại, 1 Kommunitas (KOM) có giá khoảng ₽0.03623 RUB. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu KOM cho 1 RUB?Tại tỷ giá hiện tại, ₽1 RUB có thể mua được 27.60143527 KOM. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Kommunitas đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Kommunitas đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá KOM so với RUB đã giảm so với tháng trước.1 năm: Kommunitas đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi KOM sang RUB?Sử dụng KOM để RUB chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Kommunitas sang Russian Ruble. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₽10 RUB = 276.01435274 KOM10 KOM = ₽0.3623 RUB(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Kommunitas trên Bitrue?Bạn có thể mua Kommunitas một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Kommunitas của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Kommunitas?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Kommunitas của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


